Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ biol. metamere” Tìm theo Từ | Cụm từ (597) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: (thống kê ) độ đo được biến đổi (khi phép biến đổi không phụ thuộc vào, dose metameter, (toán kinh tế ) liều lượng đã biến đổi
  • / baiə'lɔdʤikəl /, như biologic, Kỹ thuật chung: sinh học, sinh vật, Từ đồng nghĩa: adjective, biological agent, tác nhân sinh học, biological coagulator, chất...
  • xem biologic therapy, sinh liệu pháp,
  • / ¸maikrou¸baiə´lɔdʒikl /, như microbiologic, Y học: thuộc vi sinh vật học,
  • đá biến thể, đá biến chất, crystalline metamorphic rock, đá biến chất kết tinh, dynamic metamorphic rock, đá biến chất động lục
  • màng sinh học, biological film of bacteria filter, màng sinh học của bể biofin
  • Ngoại động từ: (tôn giáo) hoá thể, Từ đồng nghĩa: verb, metamorphose , mutate , transfigure , transform , translate...
  • / ¸maikroubai´ɔlədʒi /, Danh từ: vi trùng học, Y học: vi sinh vật học, Kinh tế: vi sinh vật học, food microbiology, vi sinh...
  • / ¸metə´mɔ:fik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) biến chất (đá), biến dạng, biến hoá, Kỹ thuật chung: biến chất, contact metamorphic mine-ral, khoáng...
  • / baiə'lɔdʤik /, tính từ, (thuộc) sinh vật học, biologic warfare, chiến tranh vi trùng
  • Danh từ: chất đồng phân dị vị, Y học: metame,
  • / bai´ɔlədʒi /, Danh từ: sinh vật học, Y học: sinh vật học, Kỹ thuật chung: sinh học, electro-biology, điện sinh học, molecular...
  • / 'nætʃərəlist /, Danh từ: nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, biologist , botanist , conservationist , ecologist , environmentalist...
  • như coagulant, máy đông tụ, chất làm đông tụ, Địa chất: chất đông tụ, máy đông tụ, biological coagulator, máy đông tụ sinh học,...
  • Danh từ: (sinh vật học) hiện tượng phân đốt, (hoá học) hiện tượng đồng phân dị vị; hiện tượng metame, dị tính,
  • Phó từ: về mặt sinh học, these devices may not be biologically admitted, các thiết bị này có thể không được chấp nhận về mặt sinh học,...
  • số nhiều của metamorphosis,
  • / ¸metə´mɔ:fizəm /, Danh từ: (địa lý,địa chất) sự biến chất, sự biến dạng, sự biến hoá, Kỹ thuật chung: sự biến chất, caustic metamorphism,...
  • / ,metə'mɔ:fəsis /, Danh từ, số nhiều .metamorphoses: sự biến hình, sự biến hoá, (sinh vật học) sự biến thái, Hóa học & vật liệu: sự biến...
  • / ¸trænzmɔgrifi´keiʃən /, danh từ, (đùa cợt) sự làm biến ảo, sự biến hoá khôn lường, Từ đồng nghĩa: noun, changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top