Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đã” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.461) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / keən /, Danh từ: Ụ đá hình tháp (đắp để kỷ niệm trên các đỉnh núi, hoặc để đánh dấu lối đi), tháp đá, đống đá làm dấu, vồng đá, đống đá, to add a stone to somebody's...
  • Đất không dính kết, đất rời rạc, đất không dính, đất rời, đất rời rạc, đất tơi, Địa chất: đất không dính kết, đất rời, đất tơi, cohesionless soil , granular material,...
  • sự rải đá, đá bỏ kè, đá hộc, lấp đá, sự bỏ kè, sự đắp đá, sự đổ đá, sự xếp đá,
  • hộp dẫn, hộp chia dây, hộp dẫn điện, hộp đấu dây, hộp nối đầu cáp, hộp nối đầu dây, hộp nối dây, hộp phân phối, hộp phân phối điện, porcelain conduit box, hộp chia dây bằng sứ
  • rađa giám sát, rađa bám sát mục tiêu, rađa kiểm soát, rađa theo dõi, theo dõi, ra đa theo đõi, ra đa bám sát mục tiêu, acquisition and tracking radar, rađa theo dõi và tìm kiếm, acquisition and tracking radar, rađa theo...
  • đào [máy đào đất], Danh từ: người đào mai, người đào thuổng, máy đào đất,
  • đẳng dạng, equiform geometry, hình học đẳng dạng, equiform group, nhóm đẳng dạng, equiform transformation, phép biến đổi đẳng dạng
  • Danh từ: dầu hoả parafin, dầu paraphin, dầu paraffin, dầu pa-ra fin, dầu parafin, dầu khoáng chất, dầu parafin,
  • / strɔp /, Danh từ: da dây (máy) dùng để mài dao cạo, (hàng hải) vòng day da (kéo ròng rọc), Ngoại động từ: liếc, mài (dao cạo) trên dây da,
  • ròng rọc dây đai, puli đai chuyền, bánh đai truyền, ròng rọc chạy dây, pu-li dây đai dẫn động, Địa chất: puli đai truyền, puli curoa,
"
  • Danh từ: nhựa dầu (của cây), dầu nhựa cây, nhựa chứa dầu, nhựa có dầu, nhựa dầu, nhựa dầu, nhựa trộn dầu,
  • chảy dầu, sự chảy dầu, rỉ dầu, sự chảy dầu, rò rỉ dầu, rỉ dầu, rò dầu, sự rò rỉ dầu,
  • chiều cao mao dẫn, chiều cao dâng mao dẫn, sự dâng nước mao dẫn, sự dâng do mao dẫn, sự dâng mao dẫn,
  • dây dẫn trung hòa, dây dẫn trung tính, dây nớt, dây trung hòa, dây nguội, dây trung tính,
  • dây nối (máy tính) nguồn với dòng điện, dây nối nguồn điện, dây mềm đường dây, dây mềm nguồn, dây nguồn (một đầu gắn dụng cụ, đầu kia cắm nguồn), dây xúp đường dây,
  • / 'da:da:ist /, Danh từ: người theo trường phái đađa; phái đađa,
  • dãy đồng đẳng, dãy đồng đẳng (hóa dầu), dãy đồng đẳng,
  • bơm dầu (làm trơn), bưm dầu, bơm dầu (nhớt) bôi trơn, bơm dầu, nhớt, bơm dầu, nhớt, máy bơm dầu, bơm dầu, lubricating oil pump, bơm dầu nhớt, oil pump strainer, vỉ lọc dưới bơm dầu (nhớt)
  • đá cỡ lớn, đá khối, đá tảng, đá viên, đá tảng, Địa chất: đá tảng, đá vuông, đá đẽo, dimension-stone quarry, mỏ đa tảng
  • đậu rót, rãnh rót, đậu dẫn, đậu dẫn đúc, đậu rót, mép vát, rãnh dẫn, rãnh dẫn đúc, rãnh lược xỉ, van vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top