Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đã” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.461) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dầu tràn, lớp dầu mỏ, màng dầu, váng dầu, vết dầu loang, màng dầu, váng dầu,
  • kiểu dây, sự đặt dây, kiểu dây, sự đặt dây, mạng đặt hàng, mạng lưu lượng,
  • đa dạng hóa danh mục đầu tư, sự đa dạng tổ hợp đầu tư,
  • đạo hàng rađa, hàng hành rađa, đạo hàng rada, môn dẫn đường bằng rada,
  • sự dẫn tàu vào, dẫn cảng vào, dắt tàu vào, phí dẫn cảng, phí dẫn cảng vào, phí dắt tàu vào, việc dắt tàu vào, việc dẫn cảng vào,
  • dao phay mặt đầu, dao phay ngón, dao phay trụ đứng, đầu lưỡi phay, shank-type end mill, dao phay mặt đầu cán liền, shank-type end mill, dao phay mặt đầu liền chuôi, center cut-end mill, dao phay ngón trụ đứng, two-lipped...
  • đá nằm cạnh, đá vây quanh, đá hông, đá vách, Địa chất: đá vách, đá nằm cạnh, đá vây quanh, đá hông,
  • đất dễ lở, đất bỏ rơi, đất bở rời, đất xốp, đất tơi, đất tơi, đất bở,
  • dây dẫn không bọc, dây dẫn trần, dây không bọc (cách điện), vật dẫn trần, dây trần,
  • / strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) ( số nhiều) đàn dây, chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật), thớ,...
  • Danh từ: Đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt (giữa người đứng đầu hai nước), đường dây ưu tiên, đường dây nóng, đường dây nóng,
  • / gæs´tritik /, Y học: viêm dạ dày, acute gastritic, viêm dạ dày cấp tính, glant hypertrophic gastritic, viêm dạ dày phì đại, purulent gastritic, viêm dạ dày mủ
  • đường đặc tuyến, đặc tuyến, đường (cong) đặc trưng, đường đặc trưng, đường cong đặc trưng, đường đặc tuyến, đường đặc trưng, Địa chất: đường cong đặc...
  • đập điều tiết, đập điều tiết, đập tháo, đập xả nước, flood control dam, đập điều tiết lũ, stock level control dam, đập điều tiết mức nước chứa
  • nước đá khối, cây (băng) đá, cây đá, khối (nước) đá, khối nước đá, đá khối, tảng đá,
  • dây tết (quanh cáp, dây dẫn), dây tết bọc ngoài, dây bện, dây điện, dây tết,
  • / skri: /, Danh từ: Đá vụn, hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi); sườn núi đầy đá nhỏ, Kỹ thuật chung: đá dăm, đá sắc cạnh, lở tích,
  • dây dẫn lửa (mìn), ngòi nổ, dây cháy, dây dẫn lửa, Địa chất: dây dẫn lửa, dây cháy chậm,
  • hộp đấu cáp, hộp đầu cực, ngăn đầu boóc, độ phân nhánh cáp, hộp đầu cuối, hộp đấu dây, hộp đầu dây, hộp nối cáp, hộp nối dây, hộp phân cáp, hộp phân phối, tủ nối cáp,
  • khu đất thải, bãi thải đất, đất lở, đất sụt, bãi đá thải, bãi thải đất đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top