Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đạp” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.702) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'træmpl /, Danh từ: sự giậm (chân); tiếng giậm (chân), (nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo, Động từ: giậm chân, giẫm đạp,...
  • đắp nối, đắp nổi, hàn (đắp), Kỹ thuật chung: lắp đặt, thiêu kết, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, add...
  • / ´kæti¸kizəm /, Danh từ: (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi, Từ đồng nghĩa: noun, catechization , exam , examination...
  • máy khoan va đập, máy khoan cáp, thiết bị khoan cáp, tháp khoan dây cáp, máy khoan dây cáp,
  • Danh từ: Đại hiến chương nước anh (do vua giôn ban hành năm 1215), hiến pháp cơ bản, luật lệ cơ bản, magna carta of sex equality, hiến pháp (đạo luật...) bảo đảm bình quyền...
  • Danh từ: sự đánh đập, sự mắng nhiết,
  • máy khoan dập, sự khoan đá, búa khoan đá,
  • / ək'nɔliʤmənt /, Danh từ: sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được (thư...), Nghĩa...
  • / ´bæra:ʒ /, Danh từ: Đập nước, vật chướng ngại, (quân sự) sự bắn chặn, sự bắn yểm hộ; hàng rào (phòng ngự), Xây dựng: đập chắn, đập...
  • danh sách đáp, danh sách trả lời,
  • danh từ, cuộc đua tính giờ (đua xe đạp), thousand metres time trial, cuộc đua xe đạp một ngàn mét
  • / ri:´tred /, Đắp lại (lốp xe), lốp xe đắp lại, Ô tô: đắp lại lốp xe, lốp xe đắp lại, , ri'm˜ld recapỵ, ri'k“p retrod, , ri:'troud, ngoại động từ ( retreaded), ' ri:tred, danh...
  • Danh từ: cái bẫy chuột, bàn đạp (xe đạp) có răng, (từ lóng) cái mồm, cái mõm,
  • / smæʃ /, Danh từ: sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng đập vỡ, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, there's a smash on the road, có tai nạn xe đâm nhau ở đường...
  • sự biến dạng dập, sự biến dạng ép (nén), sức căng móng,
  • thiết kế đập, constant angle theory of arch dam design, lý thuyết góc không đổi trong thiết kế đập vòm
  • độ dai va chạm, va đập, độ dai va chạm,
  • / ri'plai /, Danh từ: sự trả lời, sự hồi âm; câu trả lời, lời đáp, hồi âm, sự đáp lại, hành động đáp lại, Nội động từ ( replied): trả...
  • / stauʃ /, Ngoại động từ: (từ australia) đánh; đập, Danh từ: cuộc cãi lộn; cuộc đánh nhau,
  • / ´pedəlou /, Danh từ, số nhiều pedalos: thuyền đạp nước (để giải trí...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top