Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đạp” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.702) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người được đào tạo để giúp đỡ cảnh sát nhất thời, đặc biệt trong tình trạng khẩn cấp,
  • / tredl /, Danh từ: bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..), Nội động từ: Đạp bàn đạp, đạp, Hình Thái...
  • đập trọng lực, arch-gravity dam, đập trọng lực dạng vòm, gravity dam of triangular section, đập trọng lực mặt cắt hình tam giác
  • tính tiêu năng, sự tiêu năng, tiêu tán năng lượng, bottom energy dissipation, sự tiêu năng ở đáy (đập), ski jump energy dissipation, sự tiêu năng kiểu phóng xạ (đập)
  • điều khiển thích nghi, điều khiển tương thích, điều khiển thích ứng, adaptive control optimization (aco), sự tối ưu hóa điều khiển thích ứng, adaptive control system, hệ điều khiển thích ứng
  • Địa chất: máy đập đánh rạch, máy đánh rạch kiểu đập,
  • ống dẫn bùn (đắp đập bằng phương pháp bồi lắng), ống dẫn bùn,
  • mã xung, adaptive delta pulse code modulation, sự điều chế mã xung delta thích ứng, adaptive differential pulse code modulation, điều biến mã xung vi sai thích ứng, adaptive differential pulse code modulation (adpcm), điều biến...
  • trạm đập đá, nhà máy nghiền đá, thiết bị nghiền đập,
  • / 'bæɳkiɳ /, Danh từ: công việc ngân hàng, bờ đắp, khối đất đắp, sự đắp bờ, sự đắp kè (đường), sự lượn (máy bay), sự nghiêng cánh, hoạt động ngân hàng, Nguồn...
  • đắp kè, đắp lên, tạo sườn dốc, chất đống, nâng lên, đánh đống, đắp đê, đắp bờ, đắp đập,
  • / θræ∫ /, Ngoại động từ: Đánh đòn, đập (người nào, nhất là để trừng phạt), Đánh, đập (cái gì) nhiều lần, Đánh bại (ai) hoàn toàn trong một cuộc thi đấu, Đập...
  • / baik /, Danh từ: (thông tục) xe đạp, Nội động từ: (thông tục) đi xe đạp, Toán & tin: đạp xe máy, Từ...
  • / ´næpə /, danh từ, người đập đá, Địa chất: thợ đập đá,
  • cuộc đua xe đạp việt dã, Danh từ: cuộc đua xe đạp việt dã,
  • / 'krɔs,faiə /, Danh từ: sự bắn chéo cánh sẻ, vượt qua tốc độ của đạn, (nghĩa bóng) sự dồn dập, trò chơi đột kích, sự bén ngang, a cross-fire of question, sự hỏi dồn dập,...
  • giao diện ngoại vi, peripheral interface adapter (pla), bộ tương hợp giao diện ngoại vi, peripheral interface channel, kênh giao diện ngoại vi, pla ( peripheralinterface adapter ), bộ tương hợp giao diện ngoại vi
  • / ´saiklist /, Danh từ: người đi xe đạp, Kỹ thuật chung: người đi xe đạp,
  • máy phát dẫn đường bằng vô tuyến, đèn hiệu vô tuyến, tiêu vô tuyến, thiết bị đạo hàng vô tuyến, cái pha vô tuyến, đài rađa,
  • hộp bánh răng, cat te (xe đạp), cạt te (xe đạp), hộp chạy dao, hộp số, hộp tốc độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top