Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đạp” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.702) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: undefeated, invincible (lóng), heretic,
  • đàn phẳng, dập khuôn quay, dập nóng, rèn đập, rèn khuôn, rèn phẳng,
  • khối đất đắp, đất [khối đất đắp], compact earthfill, khối đất đắp chặt xít
  • máy đập (nổi), máy đóng nhãn, máy đầm, máy dập hình nổi, máy rèn dập,
  • / ,stæpə'dektəmi /, Danh từ: (y học) việc mổ lấy xương bàn đạp, cắt bỏ xương bàn đạp,
  • ký tự mở rộng, ecsa ( extended character set adapter ), bộ điều hợp tập ký tự mở rộng, ecsa ( extended character set adapter ), bộ thích ứng tập ký tự mở rộng, extended character file, tập tin ký tự mở rộng,...
  • / ´skaivə /, Danh từ: người lạng mỏng (da, cao su...), dao lạng (để lạng mỏng da), da lạng (đã lạng mỏng), người trốn việc, Hóa học & vật liệu:...
  • / ´stræpiη /, Danh từ: sự buộc bằng dây da, sự liếc dao cạo, (y học) sự băng (vết thương) bằng băng dính; dải băng dính, Tính từ: (đùa cợt)...
  • / ´pres¸wə:k /, sản phẩm ép, sản phẩm dập, công việc in, ấn phẩm, danh từ, sản phẩm ép, sản phẩm dập, công việc in,
  • (xe đạp) đầu phuộc xe đạp,
  • / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness , braveness...
  • / ri:´peimənt /, Danh từ: sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp, Cơ khí & công trình: sự trả nợ, Hóa học & vật...
  • / ˈ´institju:t /, Danh từ: viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đơn vị nghiên...
  • / ˈpɪmpəl /, Danh từ: mụn nhọt, Xây dựng: chỗ lồi, mấu hàn, mấu dập, Cơ - Điện tử: chỗ lồi, mấu hàn, mấu dập,...
  • Danh từ: (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng,
  • sự điều khiển bằng bàn đạp, sự dẫn động bằng đạp chân,
  • Danh từ: (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi, to put a person through his catechism, hỏi lục vấn ai,...
  • Danh từ: sự tạo thành ao hồ, sự tạo ao hồ, đào ao, đắp bể ngăn, sự đắp bờ, sự rỉ giọt (chất hyđrôcacbon dâng lên mặt đường),...
  • Danh từ: sự đi xe đạp, chỗ ngoặc, tình trạng đường xá, sự chuyển vòng (năng lượng), sự đi xe đạp, chỗ ngoặt, tình trạng đường...
  • Danh từ: sự đóng dấu, sự dập nổi, sự rèn khuôn, phôi dập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top