Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ắcqui” Tìm theo Từ | Cụm từ (284) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • buồng accu, phòng ăcqui, buồng ắcqui,
  • bộ dẫn động dùng ắcqui, bộ truyền động dùng ắcqui,
  • bình ắcqui, hộp ắcqui, hộp ắc quy, bình ắc quy,
  • công tắc chính của mạch ắcqui, công tắc ngắt mass ắcqui,
  • như storage cell, Kỹ thuật chung: bình điện, bình ắcqui, bộ ắcqui, bộ pin nạp lại được, bộ pin thứ cấp, bộ pin trữ điện, bộ tích trữ điện, ắcqui, pin thứ cấp,
  • ắcqui cuối, ắcqui điều chỉnh, phần tử acquy cuối,
  • ắcqui bạc, ắcqui,
  • nhà ăcqui, buồng ắcqui,
  • thùng ắc quy, hộp ắcqui, hộp pin, bình ắcqui, hộp pin, hộp ắc quy,
  • rađa giám sát, rađa bám sát mục tiêu, rađa kiểm soát, rađa theo dõi, theo dõi, ra đa theo đõi, ra đa bám sát mục tiêu, acquisition and tracking radar, rađa theo dõi và tìm kiếm, acquisition and tracking radar, rađa theo...
  • bộ nạp ắcqui,
  • điểm nạp ắcqui,
  • ắcqui, pin điện,
  • công tắc ngắt ắcqui,
  • sự tích năng lượng ăcqui,
  • đai ốc bắt cọc ắcqui,
  • bộ chỉ thị dung lượng ắcqui,
  • bộ nguồn pin (đèn chớp), bộ nguồn ắcqui, bộ pin,
  • Idioms: to be acquitted one 's crime, Được tha bổng
  • nguồn ắc quy dự phòng, nguồn nuôi ắc quy, nguồn nuôi acquy, nguồn pin dự trữ, nguồn nuôi, ắcqui dự phòng, sự dự phòng acquy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top