Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A stomach for” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.367) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to carry all before one, carry
  • như feoffor,
  • / ´pini /, như pinafore,
  • Danh từ: như malice aforethought,
  • Thành Ngữ:, set sail ( from/to/for.. ), căng buồm
  • Idioms: to go on as before, làm như trước
  • Idioms: to be beforehand with, làm trước, điều gì
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arduous , awkward , clumsy , contrived , effortful , forced , hard , heavy , inept , maladroit , operose , overdone...
  • / kən´fɔ:məns /, Kỹ thuật chung: sự phù hợp, sự tương hợp, sự tương thích, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformation , conformity , congruence...
  • cánh dưới (giàn), đai giàn dưới, dây dưới, biên dưới, biên dưới của giàn, bottom-chord member, đốt giàn biên dưới
  • Thành Ngữ:, the day before last, cách đây hai ngày
  • Thành Ngữ:, cast pearls before swine, đàn gải tai trâu
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with the world, sẵn tiền
  • Thành Ngữ:, to go before, di tru?c, di lên tru?c
  • viết tắt, trước công lịch, trước công nguyên ( before christ),
  • Thành Ngữ:, to sail before the mast, mast
  • Thành Ngữ:, run/sail before the wind, (hàng h?i) ch?y thuy?n xuôi gió
  • refominh nhiệt, thay đổi bằng nhiệt trong lọc dầu, reforming nhiệt (lọc dầu),
  • Thành Ngữ:, theory of preformation, (sinh vật học) thuyết tiên thành
  • hamartoblastoma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top