Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Acteur” Tìm theo Từ | Cụm từ (840) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ký tự byte kép, dbcs (double-byte character set ), bộ ký tự byte kép, dbcs (double-byte character set ), tập ký tự byte kép, double-byte character set (dbcs), bộ ký tự byte kép, double-byte character set (dbcs), tập ký tự byte...
  • tham chiếu ký tự, chừng minh thư, character reference point, điểm tham chiếu ký tự, named character reference, tham chiếu ký tự có tên, numeric character reference, tham chiếu ký tự số
  • / ´kræηk¸keiz /, Kỹ thuật chung: cácte, vỏ động cơ, vỏ môtơ, hộp trục khuỷu, các te, hộp trục khuỷu, barrel type crankcase, cácte hình ống, closed crankcase compressor, máy nén cacte...
  • hiển thị kí tự, màn hình ký tự, character display device, thiết bị hiển thị kí tự, character display terminal, đầu cuối hiển thị kí tự, character display terminal, màn hình hiển thị kí tự
  • ký tự lập bảng, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng dọc, vertical tabulation character (vt), ký tự lập bảng thẳng đứng, vt ( verticaltabulation character ), ký tự lập bảng dọc, vt ( verticaltabulation...
  • đặc tính quang (học), ký tự quang, ký tự quang học, ocr ( opticalcharacter recognition ), sự nhận dạng ký tự quang, ocr ( opticalcharacter recognition0, nhận dạng ký tự quang học, optical character reader (ocr), máy đọc...
  • ký tự mở rộng, ecsa ( extended character set adapter ), bộ điều hợp tập ký tự mở rộng, ecsa ( extended character set adapter ), bộ thích ứng tập ký tự mở rộng, extended character file, tập tin ký tự mở rộng,...
  • ký tự ngoài, external character code, mã ký tự ngoài, external character number, số ký tự ngoài
  • Danh từ: chiến dịch bôi nhọ (ai), Từ đồng nghĩa: noun, character assassination , defamation , defamation of character , dirty politics , dirty pool , dragging one ’s...
  • chữ tượng hình, kí tự tượng hình, ký tự tượng hình, ideographic character set, bộ ký tự tượng hình, ideographic character set, tập ký tự tượng hình
  • sự đoán nhận chữ, sự nhận dạng ký tự, nhận dạng kí tự, nhận dạng ký tự, magnetic ink character recognition (micr), sự nhận dạng ký tự bằng mực từ, micr ( magneticink character recognition ), sự nhận dạng...
  • dữ liệu (dạng) kí tự, dữ liệu ký tự, số liệu chữ, character data entity, phần tử dữ liệu ký tự, numeric character data, dữ liệu ký tự số
  • kiểm tra khối, sự kiểm tra khối, kiểm tra ký tự khối, bcc ( blockcheck character ), ký tự kiểm tra khối, block check character (bcc), ký tự kiểm tra khối, block check procedure, thủ tục kiểm tra khối, intermediate...
  • đá gân mạch, đá acterit,
  • tập thực thể, character entity set, tập thực thể ký tự
  • ma trận ký tự, full character matrix, ma trận ký tự đầy đủ
  • chuỗi con, character substring, chuỗi con ký tự
  • lớp factorrizy (khí quyển), tầng factorrizy, tầng khí quyển f, lớp appleton,
  • hằng chuỗi, character string constant, hằng chuỗi ký tự
  • nhập/xuất ký tự, character i/o function, hàm nhập/xuất ký tự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top