Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Adaptative” Tìm theo Từ | Cụm từ (131) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mã xung, adaptive delta pulse code modulation, sự điều chế mã xung delta thích ứng, adaptive differential pulse code modulation, điều biến mã xung vi sai thích ứng, adaptive differential pulse code modulation (adpcm), điều biến...
  • phân bố kênh, sự phân phối kênh, adaptive channel allocation (aca), phân bố kênh thích ứng, adaptive channel allocation, sự phân phối kênh thích ứng
  • sự ép dữ liệu, nén dữ kiện, nén dữ liệu, sự nén dữ liệu, adaptive data compression (protocol) (hayes) (adc), nén dữ liệu thích ứng ( hayes ), adaptive lossless data compression (ibm) (adlc), nén dữ liệu không tổn...
  • điều khiển thích nghi, điều khiển tương thích, điều khiển thích ứng, adaptive control optimization (aco), sự tối ưu hóa điều khiển thích ứng, adaptive control system, hệ điều khiển thích ứng
  • lý thuyết hệ thống, adaptive system theory, lý thuyết hệ thống thích ứng
"
  • điều biến mã xung vi sai, adaptive differential pulse code modulation, điều biến mã xung vi sai thích ứng
  • điều tần dải hẹp, adaptive narrow band frequency modulation (anbfm), điều tần dải hẹp thích ứng
  • sự điều chế mã xung delta, adaptive delta pulse code modulation, sự điều chế mã xung delta thích ứng
  • bộ lọc tương hợp, mạch lọc thích ứng, bộ lọc thích ứng, local adaptive filter (laf), bộ lọc thích ứng cục bộ
  • / ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic , pliable , supple , workable , adaptive , adjustable , elastic , malleable , impressionable...
  • hệ thích ứng, hệ thống thích ứng, hệ thống tương hợp, hệ thích nghi, adaptive system theory, lý thuyết hệ thống thích ứng
  • phương pháp thích nghi,
  • / ¸ædæp´teiʃən /, Danh từ: sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, phóng tác, sự thích nghi, Toán &...
  • / ə´dæptiv /, Tính từ: có khả năng thích nghi, thích ứng, Nguồn khác: Toán & tin: có khả năng thích nghi, Từ...
  • chức năng giao tiếp, chức năng điều hợp,
  • mức thích nghi, mức thích ứng,
  • sự thíchnghi màu,
  • sự thíchnghi phenotip,
  • lớp giao tiếp, lớp điều hợp,
  • Danh từ: quá trình mắt quen dần với ánh sáng gia tăng, Y học: thích nghi với ánh sáng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top