Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Aguey” Tìm theo Từ | Cụm từ (56) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như plague-ridden,
  • quy tắc hague, quy tắc hey 1924 (điều chỉnh vận đơn đường biển),
  • Idioms: to be smitten down with the plague, bị bệnh dịch hạch
  • Thành Ngữ:, to avoid sb like the plague, tránh ai như tránh hủi
"
  • / ¸tʃekəslə´veikiən /, Kinh tế: tiệp khắc (cũ), tiệp khắc (cũ) (tên nước, thủ đô: prague),
  • tòa án trọng tài quốc tế thường trực, tòa án trọng tài quốc tế thường trực (hague),
  • / ¸kouə´liʃənist /, danh từ, người theo chính sách liên hiệp, Từ đồng nghĩa: noun, confederate , leaguer
  • Từ đồng nghĩa: noun, beleaguerment , blockade , investment
  • quy tắc hague-visby,
  • / ´memərəbl /, Tính từ: Đáng ghi nhớ, không quên được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a-1 * , big-league...
  • /tʃek ri´pʌblik /, diện tích: 78,866 sq km, thủ đô: prague, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • Danh từ riêng: từ viết gọn (informal) của tên (given name) montgomery hoặc montague, Cấu trúc từ: the full monty, tất cả, trọn gói, mọi thứ (được mong...
  • / bi´li:gə /, Ngoại động từ: vây, bao vây, Từ đồng nghĩa: verb, the frontier post on the hillside was beleaguered by two enemy battalions, đồn biên phòng trên...
  • Danh từ: ( rugbyỵleague) dạng chơi bóng bầu dục có tính chất bán chuyên nghiệp, mỗi đội có 13 cầu thủ,
  • Idioms: to have not the vaguest notion of something, không biết một tí gì về cái gì
  • Nghĩa chuyên ngành: mắc bệnh lao, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, consumption , phthisis , white plague, consumptive...
  • / ә'void /, Ngoại động từ: tránh, tránh xa, ngăn ngừa, Cấu trúc từ: to avoid sb like the plague, hình thái từ: Xây...
  • bị để lại, bị loại, thải ra, thải trù, thải trừ, Từ đồng nghĩa: verb, shut out cargo, hàng bị loại, không đưa xuống tàu, bar , beleaguer , block out , blockade , close , conceal ,...
  • /'pærəwai/, Danh từ: (thực vật học) chè matê, pa-ra-goa, paraguay, officially the republic of paraguay, is a landlocked country in south america. it lies on both banks of the paraguay river, bordering argentina...
  • Tính từ: seven-league boots đôi hài bảy dặm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top