Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Allumer” Tìm theo Từ | Cụm từ (110) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, số nhiều chalumeaux: (âm nhạc) ống sáo,
  • như installment, Toán & tin: sản xuất kịp thời, Kỹ thuật chung: trả tiền ngay, Kinh tế: thanh toán dạng trả góp,
  • / ɔbvi'eiʃn /, danh từ, sự/cách xoá bỏ, Từ đồng nghĩa: noun, determent , deterrence , forestallment , preclusion
  • / 'mægnitaiz /, Ngoại động từ: từ hoá, lôi cuốn, hấp dẫn, Điện: làm nhiễm từ, Từ đồng nghĩa: verb, allure , appeal...
  • Danh từ: tẩu hoà bình (tẩu dài của người da đỏ bắc mỹ, tượng trưng cho hoà bình), to smoke the calumet together, hút chung một tẩu;...
  • / pri´klu:ʒən /, danh từ, sự loại trừ, sự trừ bỏ; sự ngăn ngừa; sự đẩy xa, Từ đồng nghĩa: noun, determent , deterrence , forestallment , obviation
  • / ´blændiʃ /, Ngoại động từ: xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng, Từ đồng nghĩa: verb, cajole , honey , wheedle , adulate , butter up , slaver , allure ,...
  • / di'tərəns /, danh từ, sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở, sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí, Từ đồng nghĩa: noun, determent , forestallment , obviation...
  • / ¸pri:pə´zeʃən /, danh từ, thiên kiên, ý thiên (về cái gì), Từ đồng nghĩa: noun, one-sidedness , partiality , partisanship , prejudice , tendentiousness , engrossment , enthrallment , immersion...
  • / kə´rizmə /, Danh từ: uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của lãnh tụ (đối với quần chúng), Từ đồng nghĩa: noun, allure , animal magnetism...
  • / ´edi¸fai /, Ngoại động từ: khai trí, soi sáng (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: verb, improve , educate , enlighten , uplift , teach , illume , illumine , elevate ,...
  • / ə´luəmənt /, danh từ, sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê, Từ đồng nghĩa: noun, allure , appeal , attractiveness , call , charisma , charm , draw , enchantment...
  • Danh từ: phanh dĩa, phanh đĩa, phanh đĩa, disc brake calliper, compa đo phanh đĩa, disc brake calliper, thước cặp đo phanh đĩa, disc brake pad, đệm phanh đĩa, fixed calliper disc brake, phanh đĩa...
  • bộ kết tinh, thiết bị kết tinh, thiết bị kết tinh, thùng kết tinh, vacuum crystallizer, bộ kết tinh chân không, first product crystallizer, thiết bị kết tinh sản phẩm...
  • Từ đồng nghĩa: noun, charmer , enticer , inveigler , lurer , tempter
  • / ¸metə´lə:dʒik /, tính từ, (thuộc) luyện kim, metallurgic industry, công nghiệp luyện kim, a metallurgic engineer, kỹ sư kuyện kim, a metallurgic furnace, lò luyện kim
  • compa cố định, fixed calliper disc brake, phanh đĩa kiểu compa cố định
  • calip đọng, calip nổi, thước cặp nổi, floating calliper disc brake, phanh đĩa calip động
  • calip hàm, compa đo trong, cữ cặp, thước cặp, thước cặp đo trong, outside-and-inside callipers, compa đo trong và ngoài
  • / ¸metə´lifərəs /, Tính từ: có chứa kim loại, Hóa học & vật liệu: chứa kim loại, metalliferous mineral, khoáng vật chứa kim loại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top