Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At one’s feet” Tìm theo Từ | Cụm từ (102.135) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to twist someone's tail, quấy rầy ai, làm phiền ai
  • Thành Ngữ:, to cast a blur on someone's name, làm ô danh ai
  • Thành Ngữ:, worth one's/its weight in gold, cực kỳ hữu ích, vô giá
  • Thành Ngữ:, a word in someone's ears, lời rỉ tai ai
  • Thành Ngữ:, to bite someone's head off, mắng nhiếc thậm tệ
  • Thành Ngữ:, to rush into the lion's mouth, o put (run) one's head into the lion's mouth
  • Thành Ngữ:, a price on someone's head, giải treo để lấy đầu ai
  • Thành Ngữ:, on one's lonesome, đơn độc, cô độc
  • Thành Ngữ:, someone's blood is up, ai đó đang sôi máu, đang tím gan
  • Danh từ: (như) black-list, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai
  • Thành Ngữ:, to give someone a thick ear, o box someone's ear
  • Thành Ngữ:, to oil someone's palm, mua chuộc ai, hối lộ ai
  • Thành Ngữ:, to shut the door in someone's face, không thèm giao dịch với ai
  • Thành Ngữ:, by the scruff of the/one's neck, tóm cổ, tóm gáy
  • Thành Ngữ:, to do someone's bidding, tuân lệnh ai; vâng lệnh ai
  • Thành Ngữ:, to live under someone's protection, được ai bao (đàn bà)
  • Thành Ngữ:, to set up someone's bristles, làm cho ai nổi giận
  • Thành Ngữ:, to upset someone's apple-cart, làm hỏng kế hoạch của ai
  • Thành Ngữ:, to bring grist to someone's mill, có lợi cho ai
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top