Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bú” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.587) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bước sóng, bước sang, standard wave length, bước sóng chuẩn, standard wave length, chuẩn độ dài (theo) bước sóng
  • phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, buồng lạnh, buồng tối, phòng lạnh, phòng bảo quản lạnh, phòng gia lạnh, chill room ventilation, sự thông gió buồng lạnh, chill room ventilation, thông gió buồng lạnh,...
  • / ´mein¸seil /, Danh từ: (hàng hải) lá buồm chính, Kinh tế: buồm chính, buồm chính (trên tàu), buồm lớn,
  • bugi (đánh lửa), bugi đánh lửa, nút nối công tắc, bugi, bugi, nến đánh lửa,
  • búa tán đinh, búa tán rivê, Địa chất: búa tán đinh, búa tán rivê,
  • buồng nén, buồng nén hơi, khoang nén, buồng nén (trong xi lanh động cơ), pre-compression chamber, buồng nén phụ (2 kỳ)
  • Danh từ: sự bức xạ gamma, sự bức xạ gama, tia gama, bức xạ gama, phát xạ gama, gamma radiation detector, bộ dò bức xạ gama, method of scattered gamma radiation, phương pháp bức xạ gama...
  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • /æb'dɒminl/, Tính từ: (thuộc) bụng; ở bụng, Y học: mạc bụng, Kinh tế: bụng, Từ đồng nghĩa:...
  • / hi´biskəs /, (thực vật học) cây dâm bụt (dâm bụt), hoa dâm bụt, hoa râm bụt, Đồng nghĩa: rosemallow,
  • sự thay đổi theo bước, đổi bước, thay đổi theo bước, sự biến đổi từng bước,
  • phòng bảo quản, buồng kho, buồng bảo quản, phòng (buồng) bảo quản, buồng bảo quản, chỗ cất giữ ngoại hối, nhà kho,
  • đồ thị phát sóng, đồ thị hướng xạ, đồ thị bức xạ, đồ thị bức xạ ăng ten, giản đồ bức xạ, near-field radiation pattern, giản đồ bức xạ trường gần, polar radiation pattern, giản đồ bức xạ...
  • Danh từ: sự bắt đầu, buổi đầu, bước đầu vào đời, to make one's début as actor, bước đầu vào nghề diễn viên
  • sự khử nước của cặn, sự khử nước trong bùn, sự làm khô bùn, sự khử nước của bùn, sự tách nước khỏi bùn,
  • / 'bu∫,hærou /, Danh từ: bừa có gài cành cây, Ngoại động từ: bừa bằng bừa có gài cành cây,
  • Nghĩa chuyên ngành: bưu điện, nhà bưu điện, Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: bưu cục, bưu điện, Từ...
  • buồng lái máy bay, khoang buồng lái, khoang đội bay, buồng phi công, buồng lái máy bay, boong sàn bay (tàu sân bay),
  • bulông bắt chặt xuống, vít gỗ có đầu vuông, bulông neo đá xây, vít đầu móng, bulông móng, bulông neo, vít bắt gỗ,
  • bùn khoan, bore mud, Địa chất: bùn khoan, slam, fresh water drilling mud, bùn khoan nước ngọt, recondition drilling mud, bùn khoan tái sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top