Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bú” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.587) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • buồng lửa, buồng cháy, buồng đốt, buồng nổ, buồng đốt, fireball combustion chamber, buồng cháy dạng cầu, hemispherical combustion chamber, buồng cháy có hình bán cầu, main combustion chamber, buồng cháy chính, pent-roof...
  • cacburetơ, cacbuaratơ, bộ chế hòa khí, cacburatơ, bộ chế hòa khí, alcohol carburetor, cacburetơ rượu, atomizing carburetor, cacburetơ kiểu jiclơ, atomizing carburetor, cacburetơ...
  • buồng tháo, buồng tháo liệu, buồng đẩy, buồng đẩy [xả], buồng xả, buồng tháo, buồng xả, buồng xả,
  • buồng gia nhiệt, buồng sưởi, buồng đốt, buồng nhiệt, buồng nung, buồng đốt, buồng nung, buồng lò sưởi,
  • thiết bị tách bụi, máy khử bụi, máy lọc bụi, máy tách bụi, thiết bị khử bụi, thiết bị tách bụi, thiết bị tách bụi, Địa chất: máy tách bụi, bộ lọc bụi,
  • bulông ngạnh (bulông móng), bulông gắn, bulông có ngạch (để neo), bulông tự vào gen, bulông giữ, bulông móng, bulông ngạnh,
  • van hình bướm, van bướm điều tiết, van bướm, van nêm, van tiết lưu, van bướm, van bướm, free discharge butterfly valve, van bướm cuối cống tháo nước, on/off butterfly valve, van bướm đóng-mở
  • thiết bị ngưng bụi, máy góp bụi, bộ thu bụi tro, ống tụ bụi, máy hút bụi, bộ lọc bụi, máy hút bụi, Địa chất: thiết bị hút bụi, thiết bị thu bụi,
  • cấp đá vào bunke, cấp đá vào bunke [thùng], cấp đá vào thùng, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke, bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke [thùng], bunker icing machine, máy cấp đá vào bunke [thùng], bunker...
  • điện trở bức xạ, điện trở bức xạ (của ăng ten), độ bền trước bức xạ, độ chống bức xạ, tính chống bức xạ, tính kháng bức xạ, tổng điện trở bức xạ, trở kháng bức xạ, aerial radiation...
  • ốc neo bệ đáy, bu lông neo, bulông bệ, bulông bệ máy, bulông neo (móng), chốt neo, bulông chốt, bulông định vị, bulông móng, bulông neo, ốc neo bệ máy, Địa chất: đinh ốc neo,...
  • tầu hút bùn, máy bơm hút bùn, máy bơm bùn, máy hút bùn, tàu hút bùn, Địa chất: tàu hút bùn, máy hút bùn,
  • kênh số liệu, buýt dữ liệu, bidirectional data bus, buýt dữ liệu hai chiều, common data bus, buýt dữ liệu chung, optical data bus, buýt dữ liệu quang
  • buồng hút bụi, Địa chất: buồng tích bụi, buồng lắng bụi,
  • Danh từ: sự lắng bùn, sự tạo bùn, đầy bùn, sự lắng bùn, sự lấp bùn, tắc bùn, sự bồi đất, sự tích đọng bùn,
  • búa răng, bush hammer finish, sự hoàn thiện bằng búa răng, bush-hammer of masonry, sự làm nhám bằng búa răng, pneumatic bush hammer, búa răng hơi ép
  • bước đơn, một bước, đơn bước, bước đơn, từng bước, single step operation, thao tác đơn bước
  • bãi than bùn, đầm than bùn, bãi than bùn, ruộng than bùn, than bùn [bãi than bùn], danh từ
  • Bước 1: Bước 2: Bước 3: Bước 4: Bước 5: Bước...
  • nhà ướp lạnh, buồng lạnh, buồng ướp lạnh, phòng lạnh, nhà lạnh, phòng lạnh, built-in cold room, buồng lạnh [tủ lạnh] gắn sẵn, built-in cold room, buồng lạnh gắn sẵn, cold room arrangement, bố trí buồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top