Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Con đười ươi” Tìm theo Từ | Cụm từ (213.242) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'wɔmpəm /, Danh từ: chuỗi vỏ sò ốc (đồ trang sức làm bằng những vỏ sò, vỏ ốc xâu vào một sợi dây (như) một chuỗi hạt, trước đây được người da đỏ ở bắc mỹ...
  • / ´dʒɔki /, Danh từ: người cưỡi ngựa đua, dô kề, người hầu, người dưới, Động từ: cưỡi ngựa đua, làm dô kề, lừa bịp, lừa phỉnh, dùng...
  • / 'broukə /, Danh từ: người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu, công ty kinh doanh môi...
  • / teil /, Danh từ: Đuôi (thú vật, chim, cá...), Đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, (thông tục) người đi theo ai, người theo dõi ai (không để người đó trông thấy), Đoàn tuỳ tùng,...
  • / kən'tempərəri /, Tính từ: Đương thời, cùng thời; cùng tuổi (người); xuất bản cùng thời (báo chí), Đương đại (lịch sử), Danh từ: người cùng...
  • điểm đầu nút, điểm cuối, connection endpoint (cep), điểm cuối kết nối, connection endpoint identifier (cei), phân tử nhận dạng điểm cuối kết nối, connection endpoint...
  • / ´ʌndə¸said /, Danh từ: mặt bên dưới, cạnh bên dưới; đáy, Cơ khí & công trình: cạnh dưới, Ô tô: mặt bên dưới...
  • / ´ʌndə¸pas /, Danh từ: Đường chui (dưới một con đường khác hoặc dưới đường xe lửa), Đường hầm, đường ngầm (cho người đi bộ đi qua dưới một con đường hoặc...
  • / ´klæpə /, Danh từ: quả lắc (chuông), (đùa cợt) lưỡi (người), cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê (ở rạp hát), Cơ khí & công trình:...
  • / ´tə:bən /, Danh từ: khăn xếp (khăn đội đầu đàn ông, bằng cách quấn chặt một dải vải quanh đầu, nhất là do người hồi giáo, người xích đội), mũ không vành (mũ đội...
  • giới hạn đàn hồi ban đầu, giới hạn đàn hồi ban đầu (mẫu chưa cứng nguội),
  • đai lưới, cánh lưới, đai dưới, cánh dưới,
  • Danh từ: người tiền sử sống ở châu Âu cuối thời kỳ đồ đá mới, đầu thời kỳ đồ đồng (trong những (thế kỷ) khoảng 2000 năm trước công nguyên),
  • / mʌf /, Danh từ: bao tay (của đàn bà), bao tay bằng lông (để sưởi ấm), Danh từ: người vụng về, người chậm chạp, người hậu đậu, (thể dục,thể...
  • động mạch nuôi xương đùi dưới,
  • / ˈpɛbəl /, Danh từ: Đá cuội, sỏi, thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh, mã não trong, not the only pebble on the beach, không phải là người quan trọng, được...
  • / ´plʌndʒə /, Danh từ: người nhào lặn; (hàng hải) thợ lặn, pittông (ống bơm...), (từ lóng) con bạc máu mê, con bạc đánh liều, (từ lóng) kẻ đầu cơ, miệng hút (của thợ...
  • / ʌηkl /, Danh từ: chú; bác; cậu; dượng, (thông tục) bác, chú (người bạn nam giới lớn tuổi không có quan hệ họ hàng là bạn của bố mẹ..; do trẻ em dùng, nhất là đứng...
  • / in´geidʒd /, Tính từ: Đã đính ước, đã hứa hôn, Được giữ trước, có người rồi (xe, chỗ ngồi...), mắc bận, bận rộn, Đang giao chiến, đang đánh nhau (quân lính),
  • hối phiếu không có đổi giá, hối phiếu không được bảo chứng, người bán khống, người bán khống (giá xuống) (chứng khoán),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top