Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Con đười ươi” Tìm theo Từ (5.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.202 Kết quả)

  • Danh từ: kiểu hợp thời trang, đúng mốt, giới của những người lịch sự, kiểu cách,
  • Danh từ: kẹo,
  • tốt, tốt lành,
  • Phó từ: (quân sự), (từ lóng) không tốt,
  • Thán từ: (từ pháp) chúc thượng lộ bình an, Kinh tế: chúc may mắn,
  • Danh từ: tổ chức bí mật ở kênia mà tôn chỉ là dùng bạo lực đuổi người da trắng ra khỏi kênia,
  • (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bons-mots: lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm,
  • danh từ, số nhiều bons vivants, bon vivants, người học thứ, lịch sự thanh nhã, lịch lãm,
  • ,
  • / bin /, Danh từ: thùng, túi vải bạt (để hái hoa bia), thùng đựng rượu, Cơ khí & công trình: gầu rót, nồi rót, phễu liệu, Toán...
  • / ben /, Danh từ: Đỉnh núi, ben everest, đỉnh everest
  • / bæn /, Động từ: cấm đoán, cấm chỉ, Danh từ: sự cấm đoán, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
  • Danh từ: lõi ngô,
  • ngô bắp,
  • / ´nɔn¸kɔm /, viết tắt, hạ sĩ quan ( non-commissioned officer),
  • Động từ: nói ra điều gì đó với ai (thường với người ngang hàng hay người dưới), nói cho biết để phải theo đó mà làm, bảo sao nghe vậy, ai bảo mày thế?, có ăn không...
  • / bʌn /, Danh từ: bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ, chú thỏ, chú sóc (trong truyện của thiếu nhi), búi tóc nhỏ, Kinh tế: bao nhân nho, Từ...
  • bộ vi xử lý,
  • hiđrocacbon mạch nhánh,
  • / kɔn /, Ngoại động từ: học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, Điều khiển, lái (con tàu) ( (cũng) conn), Danh từ: mặt tiêu cực, :: con game,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top