Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bản mẫu Sari” Tìm theo Từ | Cụm từ (98.631) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸impre´sa:riou /, Danh từ, số nhiều impresarios, .impresari: người tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu; ông bầu (gánh hát, đoàn vũ ba lê, đoàn ca múa nhạc...), Từ...
  • / sə'risə /, Danh từ, số nhiều .sarissae:, s”'risi :, giáo, mác (của người ma-xê-đoan ngày xưa)
  • Danh từ, cũng cesarian, caesarean: việc mổ để lấy thai,
  • / æk'sesəriəs /, Danh từ: (giải phẫu) cơ phụ; dây thần kinh não x, Y học: phụ,
  • Danh từ, số nhiều emissaria: mạch dẫn máu, Đường bài tiết, cống dẫn nước, Y học: tĩnh mạch liên lạc,...
  • / kəm'pʌlsərinis /, danh từ, tính chất ép buộc, tính chất cưỡng bách,
  • / ´glɔsərist /, danh từ, người soạn bảng chú giải, người soạn từ điển thuật ngữ; người soạn từ điển cổ ngữ; người soạn từ điển thổ ngữ,
  • / ´nesisərili /, Phó từ: tất yếu, nhất thiết, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, athletes are not necessarily young...
  • / æk'sesərinis /,
  • / ´ju:ʒuəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • / æk'sesəriəl /,
  • / æk'sesərili /,
  • / ´kʌstəmərinis /, Từ đồng nghĩa: noun, habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • / ´nɔ:məlsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • / ʌn´nesisərinis /, danh từ, tính chất không cần thiết, tính chất không mong muốn, tính chất thừa, tính chất quá mức cần thiết, tính chất thái quá (chi tiêu tiền bạc..), sự vu vơ, sự không có lý do,...
  • / ¸æni´və:səri /, Danh từ: ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm, Từ đồng nghĩa: noun, anniversary of one's birth, kỷ niệm ngày sinh, anniversary of someone's death,...
  • / ´kə:sərinis /, danh từ, sự vội, sự nhanh, sự lướt qua,
  • /'bræsəri/, Danh từ: phòng uống bia (ở khách sạn); quán bia ngoài trời,
  • / ´sniəriη /, tính từ, giễu cợt, nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , scoffing , contemptible , cynical , ironical , sarcastic , sardonic,...
  • / ´glisərin /, Hóa học & vật liệu: chất gly-cê-rin, glixerin, Kinh tế: glixerin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top