Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bất” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸maunti´bæηkəri /, danh từ, thủ đoạn lừa gạt của bọn bán thuốc rong; thủ đoạn lừa gạt của lang băm,
  • các tiểu vương quốc Ả rập thống nhất, là liên bang trung Đông gồm 7 tiểu vương quốc nằm ở đông nam bán đảo a-rập ở tây nam Á trên vịnh ba-tư, tiếp giáo với oman và a-rập xê-út. 7 tiểu vương...
  • bạc ôxit, ôxit bạc, silver oxide battery, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, ắcqui bạc ôxit, silver oxide cell, pin bạc ôxit, silver oxide storage battery, ắcqui bạc ôxit, cadmium silver oxide cell, pin ôxit bạc cađimi, silver...
  • / ´drɔp¸kik /, danh từ, (thể dục,thể thao) cú đá bóng đang bật nảy ( (cũng) gọi là drop), ngoại động từ, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy,
  • nêu bật, nêu rõ, làm nổi bật,
  • nút bật, gạt nước, gạt nước, nút bật,
  • bất biến bản điển hình, bất biến cơ bản điển hình,
  • / ´pleit¸ma:k /, danh từ, plate - mark, dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc), dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm),
  • sự bắt đầu thông báo, điểm bắt đầu tin báo,
  • / ædiə'bætik /, Tính từ: (vật lý) đoạn nhiệt, Xây dựng: bảo toàn nhiệt, Kỹ thuật chung: đoạn nhiệt, Địa...
  • / ´prɔməl¸geitə /, danh từ, người công bố, người ban hành, người thông báo chính thức, người truyền bá, người phổ biến (cái gì),
  • Thành Ngữ:, to call ( bring ) to account, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...)
  • / im´pju:nəbəl /, tính từ, có thể công kích, có thể bài bác, có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, có thể nghi vấn,
  • / ¸bækə´lɔ:riit /, Danh từ: bằng tú tài, kỳ thi tốt nghiệp trung học, Từ đồng nghĩa: noun, address , bachelor , degree , sermon
  • Thành Ngữ:, by all means ; by all manner of means, bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào
  • / ´gri:n¸bæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) giấy bạc, Kinh tế: giấy đô la, tiền giấy mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, bank...
  • / ´bæʃful /, Tính từ: rụt rè, bẽn lẽn, e lệ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abashed , backward , blushful...
  • / ¸baiou´filtə /, Xây dựng: máy lọc vi sinh (bacteria bed), Kỹ thuật chung: bể lọc sinh học, bộ lọc sinh học, Kinh tế:...
  • / ¸misin´fɔ:m /, Ngoại động từ: báo tin tức sai, làm cho đi sai hướng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bait...
  • / bæk'tiəriəm /, Danh từ, số nhiều .bacteria: vi khuẩn, Toán & tin: vi khuẩn (máy tính), Kỹ thuật chung: vi khuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top