Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bất” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (sử học) viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...), bao đựng viên sáp thơm, hộp long não (bằng vàng hoặc bạc),...
  • / ´lænjəd /, Danh từ: dây buộc còi, (hàng hải) dây buộc thuyền, dây giật (bắn đại bác), Xây dựng: dây bảo hiểm, Từ đồng...
  • đường dây thuê bao số bất đối xứng, đường thuê bao số bất đối xứng,
  • ống thông gió bằng vải bạt, Địa chất: ống thông gió bằng vải bạt,
  • / ´sʌbəltn /, Tính từ: Ở bậc dưới, ở cấp dưới, (triết học) đặc biệt, không phổ biến, Danh từ: (quân sự) trung uý, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người...
  • 1. ưađơn sắc, bắt một màu 2. tế bào bắt một màu, tế bào ưa đơn sắc,
  • / ´bætiη /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đánh (bóng...) bằng gậy, sự nháy mắt, mền bông (để làm chăn...), Kỹ thuật chung: mềm bông
  • Danh từ: việc in báo cáo, diễn văn trước khi đọc, bài nghiên cứu phát dưới hình thức sơ bộ trước khi xuất bản, phần in trước...
  • / ´dʒibəriʃ /, Danh từ: lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, babble , balderdash...
  • / bætʃ /, Danh từ: mẻ (bánh), Đợt, chuyến; khoá (học), Cơ khí & công trình: mẻ bê tông, một đợt vận hành, sự đong, Dệt...
  • / ´prɔməl¸geit /, Ngoại động từ: công bố, ban hành, thông báo chính thức (một đạo luật, một sắc lệnh...), truyền bá, phổ biến, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / em´ba:gou /, Danh từ, số nhiều embargoes: lệnh cấm vận, sự đình chỉ hoạt động (một ngành buôn bán), sự cản trở, Ngoại động từ: cấm vận,...
  • / ʌn´a:nsərəbəlnis /, danh từ, tính không trả lời được, tính không thể cãi lại được, tính không thể bác được (bằng một lý lẽ đúng đắn ngược lại),
  • / 'kæləbæ∫ /, Danh từ: quả bầu, quả bí đặc ( (xem) calabash-tree), Ống điếu làm bằng quả bí đặc, ống điếu hình quả bí đặc, Kinh tế: quả...
  • / ´rikə¸ʃet /, Danh từ: sự ném thia lia, sự bắn thia lia; cú bắn thia lia, cú bắn thia lia, sự nẩy bật ra; cú đánh nẩy bật ra, Nội động từ: ném...
  • / 'kaunsəl /, Danh từ: sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, Ý định, dự định, luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện), Ngoại...
  • / ba:sk /, Danh từ: tộc người baxcơ (ở miền tây pirênê, Đông bắc tây ban nha, tây nam pháp), tiếng baxcơ, Kỹ thuật chung: lớp ốp, lớp vỏ,
  • / ´bæntəm /, Danh từ: gà bantam, (thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu, võ sĩ hạng gà (quyền anh), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Tính từ: Đạn bắn không thủng, the colonel is more composed than ever , for he wears a ball-proof armour, viên đại tá điềm tĩnh hơn bao giờ cả,...
  • / ´pætə´nɔstər /, Danh từ: bài kinh cầu chúa (nhất là tụng bằng tiếng la-tinh), hạt (ở chuỗi tràng hạt), devil's paternoster, câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top