Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bacon ” Tìm theo Từ | Cụm từ (187) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • pin (acquy) bacon, pin bacon,
  • Thành Ngữ:, to save one's bacon, save
  • Thành Ngữ:, to bring home the bacon, (từ lóng) thành công, đạt thắng lợi trong công việc
  • phân cực tròn, circularly polarized beacon, mốc báo phần cực tròn, circularly polarized transmission, sự phát xạ phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn,...
  • người sống bằng đồng lương, Từ đồng nghĩa: noun, breadwinner , employee , income producer , jobholder , one who brings home the bacon , salaried worker , staffer , staff member , wage slave , wageworker,...
  • không có phương, không định hướng, vô hướng, không định hướng, non-directional counter, máy đếm không có phương, non-directional radio beacon, pha vô tuyến không định...
  • / lə'kɔnikəl /, như laconic,
  • / drei´kɔnik /, như draconian,
  • giờ máy, thời gian (chạy) máy (tính), thời gian chạy máy, thời gian cần thiết để giacông chi tiết trên  máy,
  • / ´di:kən /, Danh từ: (tôn giáo) người trợ tế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ da dê mới đẻ ( (cũng) deacon hide), Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tụng...
  • quy trình deacon,
  • người chửacon rạ,
  • / 'lækəl /, lacon,
  • lapaconitin,
  • / lə'kɔnikəm /, Danh từ; số nhiều laconica: buồng tắm nóng, phòng tắm hơi (từ cổ la mã),
  • Danh từ: axit itaconic,
  • chuyển động tạo núi taconi,
  • số nhiều củaconcha,
  • điều khiển dữ liệu, điều khiển dữ kiện, data control language (dcl), ngôn ngữ điều khiển dữ liệu, dcb ( datacontrol block ), khối điều khiển dữ liệu, edc ( engineeringdata control ), sự điều khiển dữ liệu...
  • lỗ ngoài củacống tiền đình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top