Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be active with” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.489) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be hand in glove with, rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
  • khối buồng, khối phòng, môđun phòng, compartment module without ceiling slabs, khối buồng chưa có trần, compartment module without ceiling slabs, khối phòng chưa có trần
  • Tính từ: buồn chán, chán ngấy, Từ đồng nghĩa: adjective, are you fed up with going to school ?, anh có chán đi học hay không?, annoyed , blas
  • / ´wountid /, Tính từ: là thói thường (đối với ai), thông thường, Từ đồng nghĩa: adjective, to greet someone with one's wonted warmth, chào đón ai với nhiệt...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, civilizing , edifying , humanizing , refining , educative , illuminative , informative , instructional , instructive
  • / gə'lɔ: /, Phó từ: rất nhiều, dồi dào, Danh từ: sự phong phú, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: adjective, a meat with meat...
  • / ¸pə:si´viə /, Nội động từ: ( + in, at, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí, Xây dựng: kiên trì, Từ đồng nghĩa:...
  • / kən'sistəntli /, Tính từ: Đặc, chắc, ( + with) phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một, nhất quán, Từ đồng nghĩa: adverb, action consistent...
  • nghỉ phép đặc biệt, phép nghỉ đặc biệt, special leave without pay, nghỉ phép đặc biệt không trả lương, special leave with full pay, phép nghỉ đặc biệt được hưởng lương đầy đủ, special leave with partial...
  • Thành Ngữ:, beyond ( without ) controversy, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa, không còn nghi ngờ gì nữa
  • / ´gʌn¸ʃɔt /, Danh từ: phát súng, tầm súng, tầm bắn, to be within gunshot, trong tầm bắn, out of gunshot, ngoài tầm súng
  • / ¸revə´renʃəl /, Tính từ: tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính, Từ đồng nghĩa: adjective, ushered in with a reverential bow, được dẫn vào với...
  • / ɔ:l´bi:t /, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mặc dù, dù, dẫu, Từ đồng nghĩa: conjunction, he tried albeit without success, anh ta vẫn cố gắng mặc dù không...
  • / wi´ðɔ:l /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hơn nữa, vả lại, Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy, what shall he fill his belly withal...
  • phương pháp thử, phương pháp kiểm nghiệm, method of testing with lacquer film, phương pháp thử bằng màng sơn, nondestructive method of testing, phương pháp thử không phá (mẫu thử), ultrasonic method of testing, phương...
  • Danh từ: người ngu xuẩn, người ngu đần, (động vật học) rùa caretta, dụng cụ làm chảy nhựa đường, to be at loggerhead with, cãi nhau...
  • Danh từ: vân vân ( (viết tắt) etc), Kinh tế: vân vân, Từ đồng nghĩa: adjective, along with others , and all , and on and on , and...
  • / 'smitn /, Động tính từ quá khứ của .smite: như smite, Tính từ: ( + with) day dứt; bị tác động sâu sắc bởi (một cảm xúc), ( + with) (đùa cợt) say...
  • / ʌn´feind /, Tính từ: không vờ, không giả vờ; chân thực, thành thật, Từ đồng nghĩa: adjective, greet somebody with unfeigned pleasure, chào mừng ai với...
  • mặt hiển thị tinh thể lỏng, màn hình lcd, màn hình tinh thể lỏng, active matrix liquid crystal display (amlcd), màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động, amlcd ( activematrix liquid crystal display ), màn hình tinh thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top