Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be dependent upon” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.290) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to spit upon, (như) to spit at
  • Thành Ngữ:, to put upon, hành h?, ngu?c dãi
"
  • mái cupôn hình tám cạnh, vòm tám núi,
  • Thành Ngữ:, to burst upon, chợt xuất hiện, chợt đến
  • Thành Ngữ:, hard upon, gần sát, xấp xỉ
  • Thành Ngữ:, to trench upon, lấn, xâm lấn
  • Thành Ngữ:, to fly upon, (như) to fly at
  • Thành Ngữ:, to come in upon, ng?t l?i, ch?n l?i, nói ch?n
  • Thành Ngữ:, to chance upon, tình cờ tìm thấy, tình cờ gặp
  • Thành Ngữ:, to blunder upon, ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
  • Thành Ngữ:, to come upon, t?n công b?t thình lình, d?t kích
  • Thành Ngữ:, to charge down upon, đâm bổ vào, nhảy xổ vào
  • Thành Ngữ:, to come ( follow)upon sb's heels, theo sát gót ai
  • Thành Ngữ:, to blow upon, làm mất tươi, làm thiu
  • Thành Ngữ:, to burst in upon, làm gián đoạn; ngắt lời
  • Thành Ngữ:, to play upon, o play on to play booty
  • Thành Ngữ:, to venture on/upon something, dám thử làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to breathe upon, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
  • Thành Ngữ:, to look back upon, nhìn l?i (cái gì dã qua)
  • Thành Ngữ:, to close the door upon, làm cho không có khả năng thực hiện được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top