Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in corner” Tìm theo Từ | Cụm từ (132.699) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rãnh kép, twin-track recorder, máy ghi rãnh kép
  • máy chấm công, máy ghi sự kiện, bộ ghi thời gian, máy ghi thời gian, đồng hồ chấm công, drill time recorder, máy ghi thời gian khoan, electric time recorder, máy ghi thời gian chạy điện
  • / kən´sə:niη /, Phó từ: bâng khuâng, ái ngại, Từ đồng nghĩa: preposition, she realizes concernedly that her son will be sentenced to death, bà ta ái ngại khi biết...
  • máy ghi biểu đồ kiểu băng, máy ghi băng, khí cụ ghi trên băng biểu đồ, compensating strip chart recorder, máy ghi băng biểu đồ bù
  • đồng hồ đo nhiệt độ, dụng cụ ghi nhiệt độ, bộ ghi nhiệt độ, máy ghi nhiệt độ, multipoint temperature recorder, máy ghi nhiệt độ nhiều điểm
  • máy ghi mức, mưa tự ghi mức nước, máy ghi mức, long distance rain level recorder, mưa tự ghi mức nước từ xa
  • biểu đồ hình trụ (ghi các biến số), biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo), biểu đồ dải, biểu đồ, biểu đồ hành trình, cờ lê đường, đồ thị liên tục, giản đồ, compensating strip chart recorder,...
  • / ´fɔ:dʒə /, danh từ, thợ rèn, thợ đóng móng ngựa, người giả mạo (chữ ký, giấy tờ); người bịa đặt (chuyện), Từ đồng nghĩa: noun, counterfeiter , coiner , fabricator , faker,...
  • /,veni'zweilə/, venezuela is a country on the northern tropical caribbean coast of south america. venezuela borders brazil to the south, guyana to the east, and colombia to the west. north of the venezuelan coast lie the islands of aruba, the netherlands...
  • the gambia, officially the republic of the gambia, is a country in western africa. it is the smallest country on the african continental mainland and is bordered to the north, east, and south by senegal, and has a small coastline onto the atlantic ocean...
  • / ´teipmə´ʃi:n /, như tape-recorder,
  • Danh từ: tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết, the interconnectedness of the socialist countries,...
  • máy điều hòa không khí, thiết bị điều hòa không khí, commercial air-conditioning equipment [machinery], máy điều hòa không khí thương nghiệp
  • Tính từ: thuộc về xứ cornwall, cornish pasty, bánh patê làm bằng bột nhồi thịt và rau
  • viết tắt, Đầu máy viđêô ( video cassette recorder),
  • Thành Ngữ:, as far as something is concerned, trong phạm vi cái gì chịu ảnh hưởng
  • Danh từ: bianconeri có nghĩa là đen và trắng trong tiếng Ý và là nickname của các đội bóng Ý thường mặc áo thi đấu có 2 màu đen trắng., ví dụ:, - juventus, - udinese calcio, - a.c....
  • rãnh đầy đủ, vệt đầy đủ, full-track recorder, máy ghi rãnh đầy đủ
  • mực nước, float type water stage recorder, thiết bị ghi mức nước kiểu phao, low-water stage, mực nước cạn, low-water stage, mực nước thấp
  • / ´sə:biə /, Quốc gia: the republic of serbia, is a landlocked country in central and southeastern europe, covering the southern part of the pannonian plain and the central part of the balkan peninsula. it is bordered...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top