Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in the offing” Tìm theo Từ | Cụm từ (160.108) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʒiəriη /, danh từ, sự chế giễu, sự nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, raucous , taunting , scornful , yelling , derisive , mocking , satiric , satirical , scoffing , sneering
  • / ´sniəriη /, tính từ, giễu cợt, nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , scoffing , contemptible , cynical , ironical , sarcastic , sardonic,...
  • / ´ɔfiη /, Danh từ: vị trí ngoài khơi; biển khơi, Kỹ thuật chung: biển khơi, ngoài khơi, ngoài trời, in the offing, sắp diễn ra; sắp bùng nổ, a meal...
  • Thành Ngữ:, a nail in one's coffin, cái có thể làm cho người ta chóng chết
  • Phó từ: tôn kính, cung kính, wreaths laid reverently on the coffin, những vòng hoa cung kính đặt trên quan tài
  • kim loại nhẹ, kim loại nhẹ, bãi công chớp nhoáng, Địa chất: kim loại nhẹ, light metal roofing, mái kim loại nhẹ
  • Thành Ngữ:, to drive a nail into one's coffin, làm chóng chết, làm giảm thọ (vì lo nghĩ, vì chơi bời quá độ...)
  • kim loại mềm, flexible metal roofing, tấm lợp bằng kim loại mềm
  • tấm lợp bằng kim loại, flexible metal roofing, tấm lợp bằng kim loại mềm
  • / ´pru:fiη /, Kỹ thuật chung: kiểm chứng, Kinh tế: sự không thấm, sự thí nghiệm do thẩm thấu, sự thử nghiệm, no proofing, không kiểm chứng, final...
  • thép tăng cường, cột thép, area of reinforcing steel, diện tích tiết diện cốt thép, brickwork with longitudinal reinforcing steel, khôi xây gạch có cốt thép dọc, concrete reinforcing steel, cốt (thép) của bê tông, deforming...
  • / sə´tirikəl /, như satiric, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , bantering , biting , bitter , burlesque , caustic , censorious , chaffing , cutting , cynical , farcical , incisive , ironical , lampooning ,...
  • / ´windid /, tính từ, hết hơi; đứt hơi, không thở được nữa, Đã lấy lại hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, breathless , gasping , huffing and puffing , panting , puffing
  • / ´pə:si¸fla:ʒ /, Danh từ: lời chế giễu; lời văn châm biếm; sự đùa cợt, Từ đồng nghĩa: noun, banter , chaffing , frivolity , mockery
  • đĩa đánh bóng, đĩa đánh bóng bọc vải, rag buffing wheel, đĩa đánh bóng bọc vải
  • Thành Ngữ:, to knock the stuffing out of sb, đánh gục, đánh quỵ
  • / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the largest of the three sovereign nations that make up the iberian peninsula —the others are portugal...
  • / in¸kɔmpri´hensəbl /, Tính từ: không thể hiểu nổi, khó hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baffling...
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • /'aislənd/, Quốc gia: iceland, officially the republic of iceland is a volcanic island nation in the northern atlantic ocean between greenland, norway, scotland, ireland and the faroe islands, cộng hòa ai-xơ-len...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top