Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be late for” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.299) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhiệt biến đổi, nhiệt chảy pha, nhiệt chuyển pha, latent heat of transformation, ẩn nhiệt biến đổi (nguyên tố)
  • / ri:¸fɔris´teiʃən /, như reafforestation, Cơ khí & công trình: sự trồng lại rừng,
  • / ri´tikju¸leitid /, tính từ, có hình mắt lưới (như) reticulate, the reticulated skin of a snake, da hình mắt lưới của một con rắn
  • hối suất trung tâm, tỷ giá trung tâm, bilateral central rate, hối suất trung tâm song phương
  • Tính từ: có hình mộc, có hình khiên, Từ đồng nghĩa: adjective, clypeate , peltate , scutate , scutellate , scutiform...
  • Thành Ngữ: khe hở vòm miệng, cleft palate, (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
  • kiểm tra dioctyl phthalate,
  • Danh từ: trại cải tạo (như) reformatory, Từ đồng nghĩa: noun, boot camp , borstal , house of correction , military school , reformatory , training school
  • Động từ: (chính trị) xuống thang, tiết giảm, hình thái từ:, the hostile powers resign themselves to deescalate...
  • before noon (ante meridiem), Ô tô: amplitude modulation: Điều chế biên độ(loại phát thanh bằng radio).,
  • Nghĩa chuyên ngành: multilateral payments,
  • Từ đồng nghĩa: verb, cast off , decorticate , doff , exuviate , peel , pull off , slough , take off , throw off , cast , change , discard , exfoliate , moult...
  • / ə'kju:minit /, Tính từ: (thực vật học) nhọn mũi, nhọn, Từ đồng nghĩa: adjective, verb, acicular , aciculate , aciculated , acute , cuspate , cuspated , cuspidate...
  • (adj) để dẫn gió, để thông gió, để dẫn gió, để thông gió, được thông gió, enclosed ventilated, được thông gió kín
  • / ´meθi¸leit /, Ngoại động từ: tẩm metanola, pha metanola, Hóa học & vật liệu: metyl hóa, metylat, methylated spirits, cồn pha metanola
  • / ´lænd¸fɔ:siz /, như land-force,
  • Thành Ngữ:, strange to relate/say.., có điều là lạ..
  • Idioms: to be beforehand with, làm trước, điều gì
  • đầu tư song phương, bilateral investment treaty, hiệp định đầu tư song phương
  • / ´fɔ:mik /, Tính từ: (hoá học) fomic, Hóa học & vật liệu: focmic, formic acid, axit fomic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top