Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be late for” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.299) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fu:d /, Danh từ: Đồ ăn, thức ăn, món ăn, ( định ngữ) dinh dưỡng, Cấu trúc từ: food for thought, to become food for fishes, to become food for worms, food for...
  • / ´blæðə¸skait /, như bletherskate, Từ đồng nghĩa: noun, blather , double talk , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate , prattle , twaddle
  • cống bê tông, reinforced concrete sewer cast in place, cống bê tông cốt thép đổ tại chỗ
  • / ´krenə¸leit /, như crenelate,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate , mucronate , pointy , sharp
  • / fɔ:´nou /, Ngoại động từ .foreknew, .foreknown: biết trước, Từ đồng nghĩa: verb, anticipate , divine , envision , see
  • / fɔ:´ʃou /, Ngoại động từ foreshowed; .foreshown: nói trước, báo trước, báo hiệu,
  • Danh từ số nhiều của .latex:,
  • Danh từ: chỉ nhười, xem mutilate,
  • / 'kælkjuleitid /, Tính từ: xem calculate, Từ đồng nghĩa: adjective, a calculated insult, một lời sỉ nhục có tính toán từ trước, computed , reckoned , determined...
  • sơn latec, sơn latex, sơn mủ, sơn nhựa, sơn nhựa cao su,
  • giằng ngang, hệ giằng bên, bottom lateral bracing, hệ giằng ngang ở đáy, interbox lateral bracing, giằng ngang giữa các hộp, top lateral bracing, hệ giằng ngang ở đỉnh
  • / ´mju:krənit /, Y học: có đầu nhọn, có mấu nhọn, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidate...
  • viện trợ kỹ thuật, multilateral technical assistance, viện trợ kỹ thuật đa phương
  • thép tăng cường, cột thép, area of reinforcing steel, diện tích tiết diện cốt thép, brickwork with longitudinal reinforcing steel, khôi xây gạch có cốt thép dọc, concrete reinforcing steel, cốt (thép) của bê tông, deforming...
  • nắp tuabin, intermediate turbine top plate, chóp giữa của nắp tuabin
  • / ´kʌspi¸deit /, tính từ, có mũi nhọn, nhọn đầuầu, Từ đồng nghĩa: adjective, acicular , aciculate , aciculated , acuminate , acute , cuspate , cuspated , cuspidated , mucronate , pointy , sharp,...
  • / ə´freʃ /, Phó từ: lại lần nữa, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to start afresh, bắt đầu lại từ đầu, again , anew , de novo , lately , newly , of late...
  • / kwai´esəns /, danh từ, sự im lìm, sự yên lặng, sự thụ động, tình trạng không hoạt động, Từ đồng nghĩa: noun, abeyancy , dormancy , intermission , latency , suspension
  • bản ghi dạng thức, label format record, bản ghi dạng thức nhãn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top