Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Begats” Tìm theo Từ | Cụm từ (430) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giây xen kẽ, negative leap-second, giây xen kẽ âm
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • giá trị phải chịu thuế, aggregate taxable value, tổng giá trị phải chịu thuế
  • cốt liệu nhẹ, cốt liệu nhẹ, natural lightweight aggregate, cốt liệu nhẹ tự nhiên
  • máy khuếch đại hồi dưỡng, negative feed back amplifier, máy khuếch đại hồi dưỡng âm
  • điều kiện đơn giản, điều kiện đơn, negated simple condition, điều kiện đơn phủ định
  • / i¸lektrou´negətiv /, Tính từ: (thuộc) điện âm, Kỹ thuật chung: điện âm,
  • Thành Ngữ:, walking delegate, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...)
  • điện áp âm, negative voltage supply, cung cấp điện áp âm, negative voltage supply, nguồn điện áp âm
  • / ´megə /, triệu; mêga, thật to lớn, Điện: mega, mêga, megabyte, mêgabai, megastar, siêu sao (điện ảnh) (sân khấu)
  • / ´depju¸taiz /, Từ đồng nghĩa: verb, assign , authorize , commission , consign , delegate , depute , entrust , mandate
  • tùy viên, commercial attache, tùy viên thương mại, commercial attache ( toa legation ), tùy viên thương vụ (sứ quán)
  • / ¸selfə´pɔintid /, Tính từ: tự chỉ định, tự bổ nhiệm, self-appointed delegation, một phái đoàn tự chỉ định
  • hàm cung (cấp), hàm cung cấp, chức năng cung ứng, hàm cung, hàm số cung ứng, lucas aggregate supply function, hàm cung gộp lucas
  • có nhiều màu, đasắc, Từ đồng nghĩa: adjective, motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromous , varicolored , variegated , versicolor , versicolored
  • danh từ, như euthanasia, Từ đồng nghĩa: noun, assisted suicide , euthanasia , negative euthanasia , passive euthanasia , playing god , pulling the plug
  • bộ khuếch đại hồi tiếp, máy khuếch đại hồi tiếp, bộ khuyếh đại hồi tiếp, bộ khuếch đại phản hồi, negative feedback amplifier, máy khuếch đại hồi tiếp âm
  • / 'mægəti /, Tính từ: có giòi, (nghĩa bóng) có những ý nghĩ ngông cuồng, có những ý nghĩ kỳ quái, Kinh tế: có giòi, có sâu,
  • / legə´ti: /, Danh từ: người thừa kế, Kinh tế: người được di tặng, người được thừa kế, người thừa kế di sản, sole legatee, người thừa...
  • / di´njumərəbl /, Kỹ thuật chung: đếm được, denumerable aggregate, tập hợp đếm được, denumerable process, quá trình đếm được, denumerable set, tập hợp đếm được, denumerable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top