Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bois” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.061) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (sinh vật học) thể đa bội trong, nồi đa bội, thể nội đa bội,
  • bắc cầu bội, truyền ứng bội,
  • dư bội, thể dư bội,
  • sự tách mức bội, sự tách vạch bội,
  • sai số bội, sai số bội,
  • Tính từ: lưỡng bội, nhị bội,
  • Tính từ: (sinh vật học) đa bội, Danh từ: thể đa bội, đa bội thể,
  • / ´tretʃəri /, Danh từ: sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc (nhất là một cách thầm kín), ( số nhiều) hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá,...
  • tầng bội, lớp bội,
  • hồ bơi, bể bơi,
  • Thành Ngữ:, to make one's blood boil, boil
  • điểm sôi (nhiệt độ), điểm sôì, điểm sôi, nhiệt độ sôi, điểm sôi, atmospheric boiling point, điểm sôi áp suất thường, atmospheric boiling point, điểm sôi khí quyển, average boiling point, điểm sôi trung...
  • / ´swimiη /, danh từ, sự bơi, tính từ, bơi, dùng để bơi, Đẫm nước, ướt đẫm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, swimming eyes, mắt đẫm lệ, floating , natant , natatorial , natatory,...
  • Danh từ: thể lưỡng bội, tình trạng lưỡng bội,
  • hằng số poisson, hệ số poisson,
  • mạch nhân, mạch bội, mạch bội,
  • / ə´lu:viəm /, Danh từ, số nhiều .alluvia, alluviums: bồi tích, đất bồi, đất phù sa, Kỹ thuật chung: bồi tích, đất bồi, đất bồi tích, phù sa,...
  • vùng trũng ven sông, đồng bằng bãi bồi, bãi bồi, đồng bằng phẳng,
  • / ə´lu:viəl /, Tính từ: (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa, Danh từ: Đất phù sa, đất bồi, Kỹ thuật chung:...
  • hệ số tương quan bội, hệ số tương quan bội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top