Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bois” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.061) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đa bội, thể tạp bội,
  • Danh từ: bộc phá, pháo (để đốt), to be hoist with one's own petard, như hoist
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling ( on the boil ), làm cho sôi nổi
  • giảm bội, thể giảm bội,
  • đất bồi, phù xa bồi,
  • Danh từ: thể dị bội, Y học: lệch bội,
  • Danh từ: (sinh vật học) tính tam bội, hiện tượng tam bội,
  • Tính từ: (sinh vật học) ngũ bội, Danh từ: (sinh vật học) thể ngũ bội, Y học:...
  • sự tách mức bội, sự tách vạch bội,
  • sàn nâng, brick and tile hoisting platform, sàn nâng gạch ngói, portable hoisting platform, sàn nâng xách tay được
  • hồi quy bội, đa hồi quy, sự hồi quy bội,
  • Tính từ: có tám đơn bội, Danh từ: (sinh vật) thể tám đơn bội,
  • truyền động trục vít bao, bánh vít glôbôit, bánh vít lõm, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
  • / ´laif¸ga:d /, danh từ, vệ sĩ, người cứu đắm (ở bể bơi, hồ bơi, bãi biển),
  • như aggrandizement, sự bồi, sự san lấp, đất bồi, sự lấp,
  • Danh từ: sinh vật lưỡng bội, sinh vật lưỡng bội,
  • điểm sôi thực, true boiling point curve, đường điểm sôi thực, true boiling point distillation curve, đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
  • / rɔm´bɔidl /, Tính từ: có hình thoi, giống hình thoi, như hình thoi (như) rhomboid, Toán & tin: hình tà hành,
  • Phó từ: cảm thấy phẫn uất bực bội, cảm thấy không bằng lòng; thể hiện sự phẫn uất bực bội, thể hiện sự không bằng lòng,...
  • như egotistic, Từ đồng nghĩa: adjective, conceited , egoistic , egoistical , narcissistic , vain , vainglorious , egocentric , egomaniacal , self-absorbed ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top