Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bow to” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.201) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wʌrid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry: Tính từ: ( + about somebody/something; that..) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ...
  • / 'wɔs(ei)lkʌp /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) xem wassail-bowl,
  • / ´kai¸bɔʃ /, Danh từ: (từ lóng) lời nói nhảm nhí, lời nói vô ý nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, to put the kibosh on somebody, giết ai, đập chết ai; nện...
  • / ´skwi:zə /, Danh từ: người ép, người vắt; máy ép, máy vắt, người tống tiền, người bòn tiền, người bóp nặn, máy ép khử bọt khí (trong sắt nóng chảy), Cơ...
  • Idioms: to be elbowed into a corner, bị bỏ ra, bị loại ra
  • Thành Ngữ:, to have two strings to one's bow, có phương sách dự phòng
  • Thành Ngữ:, up to the elbows in work, bận rộn, tối tăm mặt mũi
  • Idioms: to have loose bowels, Đi tiêu chảy
  • Thành Ngữ:, to bowl over, đánh đổ, đánh ngã
  • Idioms: to be bowled over, ngã ngửa
  • Thành Ngữ:, to bow down, cúi đầu, cúi mình, cong xuống
  • Thành Ngữ:, to rub elbows with someone, sát cánh với ai
  • Idioms: to be at sb 's elbow, Đứng bên cạnh người nào
  • Thành Ngữ:, not to know one's arse from one's elbows, know
  • Thành Ngữ:, to open bowels, làm cho ai di ngoài du?c, làm cho nhu?n tràng
  • sự tỏa nhiệt khi sôi, tỏa nhiệt khi sôi, truyền nhiệt khi sôi, bubble boiling heat transfer, sự tỏa nhiệt khi sôi bọt, bubble boiling heat transfer, sự tỏa nhiệt khi sôi bọt, bubble boiling heat transfer, tỏa nhiệt...
  • / ¸disimba:´keiʃən /, Danh từ: sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dỡ (hàng...) lên bờ; sự lên bờ, sự lên bộ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự xuống xe, Xây...
  • /bəʊl/, Danh từ: cái bát, nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi), ( the bowl) sự ăn uống, sự chè chén, sân khấu ngoài trời hình bán nguyệt, quả bóng gỗ, ( số nhiều) trò...
  • máy bơm bêtông, bơm bê tông, máy bơm bê tông, piston concrete pump, máy bơm bêtông kiểu pit tông, concrete pump , boom type, bơm bê tông kiểu tay với
  • bơm nhiệt trọn bộ, bơm nhiệt độc lập, bơm nhiệt độc lập (trọn bộ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top