Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bow to” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.201) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pə´ræbə¸lɔid /, Danh từ: (toán học) paraboloit, Toán & tin: parabôloit, Xây dựng: pa-ra-bo-lo-it, Cơ...
  • / ¸ilæs´tisiti /, Danh từ: tính co giãn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo, tính nhún nhẩy, tính bồng bột, tính bốc đồng, tính dễ tự tha thứ (lương...
  • / ´bounə /, Danh từ: (từ lóng) sự sai lầm ngớ ngẩn, Từ đồng nghĩa: noun, blooper * , blunder , bonehead play , boo-boo , bungle , error , false move , faux pas...
  • manhêton bo, manheton bohr,
  • chậu xí, chậu xí, cantilever water-closet bowl, chậu xí kiểu côngxon, cantilever water-closet bowl, chậu xí ngồi bệt, crouch closet bowl, chậu xí xổm
  • bài toán giá trị biên, bài toán bờ, vấn đề giá trị biên, bài toán biên, bài toán biên trị, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, neumann's boundary...
  • vỏ bọc được tôi cứng, sự tăng bền bề mặt, sự xementit hóa, sự tôi cứng bề mặt, sự thấm cacbon, gas case hardening, sự xementit hóa bằng khí, carbon case hardening, sự thấm cacbon bề mặt, carbon case hardening,...
  • / ´flɔp¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, fleabag , fleabox , fleahouse , fleatrap , flop joint , run-down boarding house , run-down hotel
  • / ´kɔb¸web /, Danh từ: mạng nhện; sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện, (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...), (nghĩa bóng) đồ cũ...
  • Thành Ngữ:, go overboard ( about somebody / something ), rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
  • / ti'boun /, Danh từ: ( t-bone) xương hình chữ t (nhất là trong một miếng thịt bò),
  • / ´peist¸bɔ:d /, Danh từ: bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa, ( định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi; (nghĩa bóng) không bền, không chắc chắn,...
  • / ´fɔ:¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp bốn lần, Toán & tin: bội bốn, bốn lần, Kỹ thuật chung: bộ bốn, gấp...
  • gabon, officially the gabonese republic, is a country in west central africa. it borders on equatorial guinea, cameroon, republic of the congo and the gulf of guinea, diện tích: 267,667 sq km, thủ đô: libreville, tôn giáo:, dân tộc:, quốc...
  • / ´lip¸sə:vis /, danh từ, lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật, to pay lip-service to somebody, nói đãi bôi với ai, không thành thật đối với ai, tp pay lip-service to something, chỉ thừa...
  • tổn thất coi như toàn bộ, tổn thất toàn bộ ước tính (coi như mất toàn bộ),
  • sự bôi phấn, sự bong rơi, sự chà phấn, sự hóa bột, sự miết phấn, sự phai, sự thêm vôi,
  • / 'kaubɔi /, Danh từ: người chăn bò ở miền tây nước mỹ; cao bồi, nhà kinh doanh thiếu khả năng hoặc thiếu thiện chí, a cowboy movie, phim mô tả những cuộc phiêu lưu ở miền...
  • / ʌn´bound /, tính từ, không xương, chưa rút hết xương, chưa lạng hết xương (thịt), không được bón bằng bột xương,
  • tổ máy nén độc lập, tổ máy nén độc lập (trọn bộ), tổ máy nén trọn bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top