Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Braids” Tìm theo Từ | Cụm từ (724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´braiəni /, Danh từ: (thực vật học) cây nhăng,
  • / ´ha:bəridʒ /, Danh từ: chỗ ẩn náu, chỗ trú, Kinh tế: chỗ tàu đậu,
  • / ə´blaidʒiηgnis /, danh từ, sự sốt sắng giúp đỡ, sự ân cần,
  • Thành Ngữ: Y học: (chứng) nhũn não, softening of the brain, sự thoái hoá mỡ của não
  • đối lực, đối lực (từ dùng của nhà kinh tế học john k.galbraith), sức mạnh đối trừ, thế lực đối chọi,
  • / 'braibəbl /, tính từ, có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc,
  • / ´braitənə /, Hóa học & vật liệu: tác nhân làm sáng, tác nhân làm trong,
  • Thành Ngữ:, to get something on the brain, d? cho cái gì làm ám ?nh tâm trí
  • / ´braitniη /, Hóa học & vật liệu: làm sáng, Kỹ thuật chung: làm sạch, làm trong, sự đánh bóng,
  • Thành Ngữ:, to blow away the cobwebs from one's brain, ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
  • / ə'blaidʒiη /, Tính từ: hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´blaiðnis /, Từ đồng nghĩa: noun, blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocosity , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness , merriment , merriness...
  • / ¸disə´blaidʒ /, Ngoại động từ: không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / ¸disə´blaidʒiη /, tính từ, làm phật ý, làm mếch lòng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, disobliging questions, những câu hỏi làm...
  • / ´dipi /, Tính từ: gàn, hâm hâm, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd , harebrained , idiotic , imbecilic , insane , lunatic , mad , moronic , nonsensical , preposterous ,...
  • / ¸idi´ɔtik /, tính từ, ngu si, ngu ngốc, khờ dại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, asinine , batty * , birdbrained , crazy , daffy * , daft...
  • / mɔ´rɔnik /, tính từ, (thuộc) người trẻ nít, khờ dại; thoái hoá, Từ đồng nghĩa: adjective, asinine , brainless , dense , dimwitted , doltish , dopey * , dumb , foolish , half-baked * , idiotic...
  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisal , paradisiac , paradisiacal
  • / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiac
  • nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically abelian group,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top