Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CSLIP” Tìm theo Từ | Cụm từ (579) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • calip ngàm, calip hàm,
  • calip kiểm trong, calip nút,
  • mạch xén, bidirectional clipping circuit, mạch xén hai chiều, diode clipping circuit, mạch xén đầu dùng điot, diode clipping circuit, mạch xén dùng diode, transistor clipping circuit, mạch xén transistor, triode clipping circuit,...
  • calip đo ren, calip đo ren vít, dưỡng định tâm, dưỡng kiểm ren, dưỡng ren, thước định tâm, thước đo ren,
  • calip kiểm đối, calip mẫu, áp kế chính,
  • calip kiểm trong, calip nút, dụng cụ đo đầu mút,
  • đầu không lọt được (calip), đầu không chui lọt (calip),
  • calip đo ren, cữ đo ren, dưỡng kiểm ren, dưỡng ren, screw thread gage, calip đo ren vít, plug thread gage, dưỡng ren trong
  • calip lọt, go and no-go gauge, calip lọt và không lọt
  • calip chuẩn, calip mẫu, khổ đường chuẩn, khổ đường ray tiêu chuẩn, khổ đường sắt chuẩn, đường chuẩn, standard gage railroad, đường sắt có khổ đường chuẩn, standard gage railroad, đường sắt có...
  • Thành Ngữ:, a slip of the pen, như slip
  • Thành Ngữ:, to slip by, trôi qua (thời gian) (như) to slip away
  • dốc nối, đường dốc dẫn vào, Kỹ thuật chung: đường nối, slip road census, sự đo đếm ở đường nối, slip road control, sự điều khiển đường nối, slip road count, sự đo...
  • Tính từ: (thông tục) (như) slippery, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
  • calip không lọt,
  • calip kiểm tấm,
  • calip hàm giới hạn,
  • calip lọt và không lọt,
  • calip định vị sơ bộ,
  • calip điện tử, dưỡng điện tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top