Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cabinet drier” Tìm theo Từ | Cụm từ (845) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • định luật dẫn nhiệt fourier, phương trình dòng nhiệt, phương trình nhiệt, phương trình nhiệt fourier,
  • đa truy cập, đa truy nhập, đầu vào bội phần, nhiều đường vào, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma-ca), đa truy cập có tránh xung đột, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma/ca),...
  • / ´kɔ:diə¸rait /, Danh từ: (khoáng chất) cocđierit, Hóa học & vật liệu: cordierite, Địa chất: cocdierit,
  • / ´dres¸meikə /, Danh từ: thợ may áo đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, ladies ' tailor , modiste , designer , sewer , fitter , needle pusher , tailor , couturier , couturiere...
  • sóng mang dữ liệu, đĩa, môi trường ghi, phương tiện nhớ, tập nhớ, vật mang dữ liệu, data carrier detect (dcd), sự tách sóng mang dữ liệu, dcd ( datacarrier detect ), sự tách sóng mang dữ liệu
  • hệ thống mang, hệ thống sóng mang, hệ thống tải, hệ thống dòng mạng, hệ sóng mang, hệ thống sóng mang, hệ thống tải ba, frequency carrier system, hệ thống mang tần số, long-haul carrier system, hệ thống...
  • chuỗi fourier,
  • biến đổi fourier ngược,
  • khai triển fourier,
  • biến đổi fourier số,
  • phép biến đổi fourier,
  • / ´braiə /, như brier,
  • công cụ phân tích fourier,
  • phổ học biến quả fourier,
  • colobrierit,
  • biến đổi fourier-stieltjes,
  • định luật biot-fourier, định luật biot-savart, định luật laplace,
  • phương trình dòng nhiệt, phương trình nhiệt, phương trình nhiệt fourier,
  • biến quả fourier rời rạc,
  • Danh từ: như carrier-pigeon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top