Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carry the day” Tìm theo Từ | Cụm từ (157.703) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng điện liên hợp, thiết bị nấu liên tục, dòng điện, dòng liên tục, liên hợp, dòng liên tục, continuous current carrying capacity, khả năng tải dòng liên tục
  • Từ đồng nghĩa: adjective, persisting , persevering , maintaining , carrying on , pursuing , advancing , progressing , enduring , lasting , sustaining , chronic , permanent , abiding , durable , long-lasting , long-lived...
  • Thành Ngữ:, to carry the can, (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm
  • Thành Ngữ:, to bear ( carry ) away the bell, chiếm giải nhất trong cuộc thi
  • Thành Ngữ:, to carry all before one, carry
  • Thành Ngữ:, to carry the can for sth, nhận trách nhiệm về cái gì
  • Thành Ngữ:, to carry the banner, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
  • Thành Ngữ:, to carry the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực
  • Thành Ngữ:, to carry the war into the enemy's camp, tấn công (chứ không chỉ giữ thế thủ)
  • Thành Ngữ:, to carry a ( the ) torch for, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai)
  • Thành Ngữ:, to carry one's points, thuyết phục người ta nghe mình
  • Thành Ngữ:, to carry ( hold ) the baby, phải gánh một trách nhiệm không thích thú gì
  • Thành Ngữ: thực hiện, tiến hành, tiến hành, thực hiện, to carry out, tiến hành, thực hiện, to carry out a test, tiến hành thí nghiệm
  • dẫn ra (nước), thoát (nhiệt), Kỹ thuật chung: cho rút ra, dẫn, tháo ra, Từ đồng nghĩa: verb, carry
  • chữ số mang sang, chữ số nhớ, số mang, số nhớ, số mang sang, final carry digit, số mang sang cuối cùng, final carry digit, số mang sang cuối cùng
  • Thành Ngữ:, to carry on, xúc tiến, tiếp tục
  • Thành Ngữ:, to carry someone off his feet, làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai
  • Thành Ngữ:, to carry through, hoàn thành
  • Thành Ngữ:, to fetch and carry for someone, làm tay sai cho ai
  • Thành Ngữ:, to carry ( hold ) one's head high, ng?ng cao d?u
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top