Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cash in” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.145) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ʃoʊ-keɪs /, Danh từ: tủ bày hàng, bất cứ phương cách nào để thể hiện cái gì một cách có lợi, quầy hàng, tủ kính (trưng bày), tủ kính, the programme is a show-case for young...
  • Idioms: to do sth in a leisurely fashion, làm việc gì một cách thong thả
  • Idioms: to be in a sad case, ở trong hoàn cảnh đáng buồn
  • tiền mặt xài lẻ, tiền tiêu vặt, tiền túi, tiền tiêu vặt, Từ đồng nghĩa: noun, allowance , change , extra money , loose change , mad money , petty cash , pin money , small change
  • Thành Ngữ: trả tiền khi nhận hàng, thanh toán tiền ngay khi giao hàng, trả tiền ngay khi giao hàng, cash on delivery, ( (viết tắt) c. o. d) trả tiền lúc nhận hàng, , lĩnh hoá giao ngân,...
  • Thành Ngữ:, to crash in ( on ), tràn vào, đột nhập vào, xâm nhập
  • / 'nætʃrəlnis /, Danh từ: tính cách tự nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, casualness , easiness , informality , poise , spontaneity , unceremoniousness , unrestraint
  • / ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ ( cascadeur ),
  • Phó từ: như một tính từ, theo cách thức của một tính từ, in this case , the noun ' working ' is adjectivally used, trong trường hợp này, danh...
  • / kən'fliktiη /, tính từ, Đối lập, mâu thuẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adverse , antagonistic , antipathetic , at odds with , clashing...
  • Danh từ, cũng kashrut: tình trạng theo chế độ ăn uống nghiêm ngặt của người do thái, luật ăn uống của người do thái (cách giết...
  • / 'ti:neidʒ /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên, Ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên, teenage fashions, thời trang...
  • / θwæk /, như whack, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, bash , catch , clout , knock , pop , slam , slog , slug , smash , smite , sock , strike , swat , whack , wham...
  • / ´ju:ni¸seks /, Tính từ: cả nam lẫn nữ, phù hợp cho cả hai giới (về phong cách, chức năng), unisex fashions, những mốt hợp cho cả nam nữ
  • hóa đơn trả tiền, cash receipt tape, băng ghi hóa đơn trả tiền
  • viết tắt, trả tiền khi nhận hàng ( cash on delivery),
  • giá trị tiền mặt, actual cash value, giá trị tiền mặt thực tế
  • / gelt /, Từ đồng nghĩa: noun, cash , currency , lucre
  • chứng từ thu, phiếu thu, cash receipt voucher, chứng từ thu tiền mặt
  • quản lý kho bạc, quản lý tiền mặt, cash management service, dịch vụ quản lý tiền mặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top