Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Chân” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.092) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dây chằng gian đốt bàn chân gan bàn chân,
"
  • dây chằng chêm gan chân,
  • dây chằng chêm gan chân,
  • Thành Ngữ:, to swap ( change ) horses while crossing the stream, o swap (change) horses in midstream
  • dây chằng vùng trong cổ chân,
  • dây chằng gót-hộp gan bàn chân,
  • dây chằng vòng trong cổ chân,
  • (thuộc) ngón chân-gan bàn chân,
  • dây chằng bắt chéo các ngón chân,
  • phản xạ xương cổ chân-đốt ngón chân,
  • dây chằng chêm -ghe mu bàn chân,
  • dây chằng ghe-chêm gan bàn chân,
  • dây chằng hộp-ghe mu bàn chân,
  • dây chằng vòng ngoài củacổ chân,
  • lá dưới củadây chằng vòng trước cổ chán,
  • băng chắng lan dầu, kiện thanh chắn,
  • dây chằng gian chêm gan bàn chân,
  • dây chằng gian chêm mu bàn chân,
  • dây chằng gian chêm gan bàn chân,
  • khớp đốt bàn chân-ngón chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top