Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Change of heart” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.718) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phản ứng tỏa nhiệt, phản ứng trao đổi, catalytic exchange reaction, phản ứng trao đổi xúc tác, energy exchange reaction, phản ứng trao đổi năng lượng
  • quy đổi sang đồng tiền chung, all prices are converted to a single currency ( if bids quoted in various currencies ) using the exchange rate specified in the bidding document for the purposes of comparison, là việc chuyển đổi sang một...
  • hối suất mềm dẻo, tỷ giá linh hoạt, flexible exchange rate system, chế độ hối suất mềm dẻo, flexible exchange rate system chef, chế độ tỷ giá linh hoạt
  • trao đổi thông tin, technical information exchange (tie), sự trao đổi thông tin kỹ thuật, tie ( technicalinformation exchange ), sự trao đổi thông tin kỹ thuật
  • Thành Ngữ:, heart and soul, ith all one's heart and soul
  • quỹ bình chuẩn, quỹ bình hóa (ngoại hối), quỹ cân bằng, qũy cân bằng, exchange equalization fund, quỹ bình chuẩn ngoại hối, exchange equalization fund, qũy bình chuẩn ngoại hối
  • trao đổi ion, sự trao đổi iôn, sự trao đổi ion, (sự) trao đổi ion, sự trao đổi ion, Địa chất: sự trao đổi ion, ion exchange resin, nhựa trao đổi ion, ion-exchange electrolyte cell,...
  • chuyển mạch cấp đô thị, tổng đài cục bộ, tổng đài địa phương, tổng đài nội hạt, local exchange (le), tổng đài nội hạt/tổng đài cục bộ, local exchange area, vùng tổng đài cục bộ, broadband local...
  • hệ tỷ suất trao đổi, chế độ hối suất, flexible exchange rate system, chế độ hối suất mềm dẻo, managed floating exchange rate system, chế độ hối suất thả nổi có quản lý
  • mã trao đổi, binary-coded decimal interchange code, mã trao đổi bcd, extended binary coded decimal interchange code (ebcdic), mã trao đổi mở rộng của số thập phân được mã hóa bằng nhị phân
  • Thành Ngữ:, to have a warm ( soft ) corner in one's heart for somebody, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai
  • chuyển đổi, thay đổi, trao đổi, sensitive to change in temperature, nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ, sensitive to change in weather, nhạy cảm với sự thay đổi thời tiết, to change the position of, thay đổi...
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots ( shoes ), to have one's heart in (leaped into) one's mouth (throat)
  • / flint /, Danh từ: Đá lửa; viên đá lửa, vật cứng rắn, Kỹ thuật chung: đá lửa, đá silic, a heart of flint, trái tim sắt đá, to set one's face like a...
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots, heart
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in the right place, one's heart is (lies) in the right place
  • Thành Ngữ:, to eat one's heart out, heart
  • Danh từ: bệnh tim, Y học: bệnh tim, Từ đồng nghĩa: noun, angina , cardiac infarction , congenital heart disease , congestive heart failure...
  • initial graphics exchange specification -,
  • hối đoái trực tiếp, direct exchange (rate), tỉ giá hối đoái trực tiếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top