Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chin ” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.936) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (chính trị) sách trắng (của chính phủ), Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành: bạch phiếu, phiếu khoán được tín nhiệm,...
  • / 'æbsəlu:tizm /, Danh từ: (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế, Từ đồng nghĩa: noun, authoritarianism , autocracy , despotism , dictatorship , totalitarianism...
  • Danh từ: ( số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi, (chính trị) sự bức chế, Ngoại động từ: Đọc cho viết, đọc chính tả, ra (lệnh, điều kiện...),...
  • cạnh tranh bất chánh, cạnh tranh không chính đáng, cạnh tranh không lành mạnh, sự cạnh tranh bất chính, sự cạnh tranh không công bình,
  • / ¸di:kən´troul /, Danh từ: sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ, Ngoại động từ: bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ, hình...
  • Toán & tin: thứ mười chín; một phần mười chín,
  • / ʌn´raip /, Tính từ: chưa chín, còn xanh (quả), chưa chín muồi; chưa chín chắn, còn non nớt (người),
  • Danh từ: Ốc để điều chỉnh độ cao thấp của một cái máy, vít điều chỉnh thăng bằng, vít định vị chiều ngang, ốc nâng,
  • bre & name / əd'mɪnɪstrətɪv /, Tính từ: (thuộc) hành chính, (thuộc) quản trị, (thuộc) chính quyền, (thuộc) nhà nước, Xây dựng: hành chánh,
  • chìa vặn điều chỉnh, chìa vặn điều cữ,
  • chấn động chính, chấn động chủ yếu,
  • hệ chuyển mạch điện tử, hệ đóng-ngắt (mạch) bằng điện tử, hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching system exchange (essx), tổng đài của hệ thống chuyển mạch điện tử, electronic switching...
  • / in'taising /, Tính từ: hấp dẫn, lôi cuốn, thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, bewitching , enchanting , engaging , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing...
  • / fə:'sɑ:d /, Danh từ: mặt chính, mặt tiền, bề ngoài, vẻ ngoài, mã ngoài, Xây dựng: hướng ra sân, mặt chiếu đứng, mặt tiền, mặt chính,
  • Tính từ: không trở nên chín chắn, không ủ chín,
  • chìa vặn điều cữ, chìa vặn điều chỉnh, chìa vặn điều cữ,
  • / ,toutæli'teəriən /, Tính từ: (chính trị) cực quyền, chuyên chế (chế độ cai trị chỉ có một đảng, không có đảng hoặc chính kiến đối lập, (thường) đòi hỏi cá nhân...
  • / pə'litikəli /, Phó từ: về mặt chính trị, thận trọng, khôn ngoan; sáng suốt, sắc bén (về (chính trị)...), (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép
  • / 'veri /, Tính từ: thực sự, riêng (dùng để nhấn mạnh một danh từ), chính, thực sự, đúng là như vậy, tột cùng, tận, chính, chỉ, Phó từ: (viết...
  • tấm chắn sinh học chính, tấm chắn sinh học sơ cấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top