Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cleaning person” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.948) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist , deceiver , empiric , fake , faker , four-flusher , fraud , hypocrite , imitator , impersonator...
  • Danh từ, số nhiều augean stables: chuống ngựa au-giê, nơi rất bẩn thỉu, every goverment should attend to cleaning its own augean stable., mỗi chính phủ phải lo quét sạch các chuống ngựa...
  • mạng truyền thông, pcn ( personalcommunications network ), mạng truyền thông riêng, personal communications network (pcn), mạng truyền thông riêng
  • thông tin cá nhân, personal information and communication device (picd), thông tin cá nhân thiết bị truyền thông, pim ( personalinformation manager ), bộ quản lý thông tin cá nhân
  • danh từ, (viết tắt) của person (con người), (viết tắt) của personal (cá nhân),
  • hệ thống treo thanh chống macpherson,
  • Danh từ số nhiều: của cải quý nhất trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, belonging , good , personal effects , personal property , possession , property , thing
  • sự khoét, kidney enucleating, sự khoét thận
  • Nghĩa chuyên ngành: người đưa thư, người phát thư, Từ đồng nghĩa: noun, bicycle messenger , courier , mailman , mailperson , mailwoman , postal carrier , postman...
  • hệ thống treo kiểu macpherson,
  • / ris´pektə /, danh từ, người hay thiên vị (kẻ giàu sang), to be no respecter of persons, không phải là người hay phân biệt địa vị, death is no respecter of persons, thần chết chẳng tha ai cả, be no/not be any respecter...
  • như personalize,
  • như personify,
  • pháp nhân, corporate juridical person, pháp nhân công ty
  • bảo hiểm tai nạn cá nhân, personal accident insurance policy, đơn bảo hiểm tai nạn cá nhân
  • thu nhập cá nhân, personal income tax, thuế thu nhập cá nhân
  • Thành Ngữ:, to pull the wool over a person's eye, lừa ai
  • thu nhập cổ tức, personal dividend income, thu nhập cổ tức cá nhân
  • mã hiệu cá nhân, automatic personal identification, mã hiệu cá nhân tự động
  • tên cá nhân, physical delivery personal name, tên cá nhân gửi vật lý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top