Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cleaning person” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.948) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, about/on one's person, theo mình; trong người
  • Thành Ngữ:, to be delivered to the address in person, cần đưa tận tay
  • Idioms: to be no respecter of persons, không thiên vị, tư vị người nào
  • Thành Ngữ: sự thiên vị, acceptance of persons, sự thiên vị
  • Thành Ngữ:, in person, đích thân
  • / ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer
  • / self-im'plɔid /, Tính từ: làm tư, làm riêng; tự làm chủ, hành nghề, làm việc tự do, tự kinh doanh, self-employed person, người tự kinh doanh
  • Thành Ngữ:, take something personally, cho cái gì chĩa vào mình, bị xúc phạm vì việc gì
  • / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá nhân) (như) pin number), Danh từ, số nhiều pins: Đinh...
  • Idioms: to be lacking in personality, thiếu cá tính, thiếu bản lĩnh
  • / ´ɔd¸lukiη /, tính từ, trông kỳ cục; trông kỳ quặc, a odd-looking person, một người trông kỳ cục
  • / ,vi:ai'pi /, viết tắt, người rất quan trọng ( very important person), khách quan trọng, nhân vật đặc biệt, nhân vật quan trọng,
  • Thành Ngữ:, be no/not be any respecter of persons, đối xử bình đẳng
  • / ¸oupn´hændidnis /, danh từ, tính rộng rãi, tính hào phóng, she has an open-handedly person, cô ấy là một người có tính rộng rãi
  • Thành Ngữ:, to breed ( make , stir up ) bad blood between persons, gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia
  • / ´tʃæр¸fɔlən /, tính từ, có má xị, chán nản, thất vọng, buồn rầu, a chap-fallen person, người có má xị
  • / mɔm /, Tính từ/noun: mẹ, má, Từ đồng nghĩa: noun, my mum is an awesome person, mẹ tôi là một người tuyệt, child-bearer , grandmother , ma , mama , matriarch...
  • / ˈgɪlti /, Tính từ: có tội, phạm tội, tội lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a guilty person, một...
  • / ´pə:sənəbl /, Tính từ: xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, she is a very personable...
  • / ´testi /, Tính từ: dễ bực mình, hay gắt gỏng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a testy person, một người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top