Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Comest” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.202) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tính từ, làm công để được nuôi cơm, Từ đồng nghĩa: noun, an au pair old woman, một bà già làm công để được nuôi cơm, babysitter , caregiver , day care provider , domestic servant ,...
  • giá trị gia tăng, giá trị gia tăng, domestic value added, giá trị gia tăng nội địa, tax on value added, thuế giá trị gia tăng, value- added, thuộc về giá trị gia tăng, value-added tax, thuế giá trị gia tăng
  • Thành Ngữ:, howsoever he comes, dù hắn đến bằng cách nào
  • ( "takes what comes" student) học sinh, sinh viên không có tham vọng hoài bão, sao cũng được, được chăng hay chớ.,
  • vật chất colesteric,
  • / ¸hausou´evə /, Phó từ: dù sao, dù thế nào, dù đến chừng mực nào; dù bằng cách nào, how many soever they are, dù chúng đông đến mức nào, howsoever he comes, dù hắn đến bằng...
  • Thành Ngữ:, to come/turn up trumps, (thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ
  • / ´kɔmitəri /, (thuộc) sao chổi, k”'metik”l, tính từ, cometary system, hệ sao chổi
  • / ¸viskou´simitə /, như viscometer, máy đo độ nhớt, nhớt kế, Xây dựng: cái đo độ nhớt, Kỹ thuật chung: nhớt kế, máy đo độ nhớt, Kinh...
  • (chứng) đọng cholesterol,
  • cholesteron niệu,
  • cholesterol niệu,
  • cholesteatom giả,
  • chất ức chế cholesterol,
  • cholesterol huyết bình thường,
  • chứng tăng cholesterol - mật,
  • cholesterol - huyết bình thường,
  • (chứng) tràn dịch cholesteron ngực,
  • / ´kɔmit /, Danh từ: (thiên văn học) sao chổi, Thiên văn: sao chổi, Kỹ thuật chung: sao chổi, artificial comet, sao chổi nhân...
  • rào chắn cỡ micromets,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top