Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Computer chips” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.278) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, little chips light great fires, vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung
  • khách-chủ, khách-phục vụ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server...
  • danh mục hệ thống, computing system catalog, danh mục hệ thống tính toán
  • / kɔmpju:'tei∫nəl /, tính từ, có sử dụng máy điện toán, computational physics, vật lý học dùng máy điện toán
  • blốc tính toán, phần tử tính toán, blốc tính toán, phần tử giải, linear computing element, phần tử tính toán tuyến tính
  • bộ tính toán, đơn vị tính toán, đơn vị tỷ lệ, electronic computing unit, bộ tính toán điện tử
  • sự tính toán từ xa, tính toán từ xa, remote computing system, hệ thống tính toán từ xa
  • khách/chủ, khách/chủ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server architecture,...
  • / ling´wistiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: ngôn ngữ học, Toán & tin: ngôn ngữ học, computational linguistics, ngôn ngữ học máy tính
  • / ´meʒəlis /, Tính từ: vô độ; vô tận, Từ đồng nghĩa: adjective, countless , immeasurable , incomputable , inestimable , infinite , innumerable , uncountable , boundless...
  • mạng mở, open network architecture (ona), kiến trúc mạng mở, open network computing (onc), tính toán mạng mở, open network distribution services (ibm) (onds), các dịch vụ phân bố mạng mở (ibm), open network management system...
  • thực thi cao, công năng cao, hiệu năng cao, hiệu quả cao, năng suất cao, hiệu suất cao, high performance computing (hpc), tính toán năng suất cao, high performance milling, sự phay năng suất cao, high-performance fan, quạt...
  • Danh từ, số nhiều archipelagos, archipelagoes: quần đảo, biển có nhiều đảo, Kỹ thuật chung: quần đảo, continental archipelago, quần đảo lục địa,...
  • mảng cửa, gate arry chip, chíp mảng cửa, gate arry chip, vi mạch mảng cửa
  • cạc chip, thẻ chip, tích hợp cỡ nhỏ, thẻ thông minh,
  • / ´maikrou¸tʃip /, Danh từ: mạch vi xử lý; vi mạch, Toán & tin: vi chip, Điện tử & viễn thông: vi chíp,
  • chíp clipper chip,
  • tụ điện tích hợp, tụ điện trên chip, tụ trên chip,
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • / in´kɔmpitənsi /, như incompetence, Từ đồng nghĩa: noun, incapability , incapacity , incompetence , powerlessness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top