Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Computer chips” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.278) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy tính một chíp,
  • diện tích chip, bề mặt thoát phoi,
  • được tạo ra trên chíp,
  • bộ khuếch đại tại chip,
  • bảng mạch chưa cắm chip,
  • Tính từ: Ăn mặc đẹp, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , shipshape , snug , spick-and-span , spruce , taut , tidy...
  • hiệu suất chip, hiệu suất vi mạch,
  • máy cài đặt vi mạch, thiết bị lắp đặt chip,
  • / ´tʃipə /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vui vẻ, hoạt bát, Nội động từ: (như) chirp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên,...
  • nhà sản xuất chip, nhà sản xuất vi mạch,
  • cửa hàng bán chip, cửa hàng bán vi mạch,
  • bộ đọc thẻ chip, bộ đọc thẻ thông minh,
  • nhà chế tạo chip, nhà chế tạo vi mạch,
  • / ´su:pə¸tʃip /, Toán & tin: siêu chíp,
  • Idioms: to be chippy, hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu
  • / ´ʃip¸ʃeip /, Tính từ: trật tự, gọn gàng, ngăn nắp, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , chipper , clean , in good shape , in tip-top condition , neat ,...
  • máy cài đặt vi mạch, thiết bị lắp đặt chip,
  • Thành Ngữ:, in the chip, (từ lóng) giàu có, nhiều tiền
  • / ´tʃip¸mʌηk /, Từ đồng nghĩa: noun, chippy , gopher , rodent , squirrel
  • / ´tʃip¸beist /, Toán & tin: bằng vi mạch, dựa vào chip,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top