Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Consular declaration” Tìm theo Từ | Cụm từ (393) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kiểu liên kết, active link type, kiểu liên kết linh hoạt, link type declaration, khai báo kiểu liên kết, link type declaration subset, nhóm khai báo kiểu liên kết
  • sự khai báo lớp, storage class declaration, sự khai báo lớp bộ nhớ, storage class declaration, sự khai báo lớp lưu trữ
  • / ju'di ai /, viết tắt, sự đơn phương tuyên bố độc lập ( unilateral declaration),
  • vùng đã đánh dấu, marked section declaration, khai báo vùng đã đánh dấu
  • kiểu tài liệu, loại hồ sơ, document type declaration, khai báo kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu, document type definition (dtd), định nghĩa kiểu tài liệu-dtd, document type specification,...
  • / prou-´kɔnsjulʃip /, như proconsulate,
  • bảng kê khai, tờ khai, currency declaration form, bảng kê khai tiền tệ, customs declaration (form), tờ khai hải quan
  • khai báo kiểu liên kết, link type declaration subset, nhóm khai báo kiểu liên kết
  • / ə'sevəreiʃn /, danh từ, sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc, Từ đồng nghĩa: noun, affirmation , allegation , averment , claim , declaration , statement
  • / ´kɔnsjulə /, tính từ, (thuộc) lãnh sự, consular agreements, hiệp định lãnh sự
  • / ə´vauəl /, danh từ, sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận, Từ đồng nghĩa: noun, admission , affirmation , announcement , assertion , confession , declaration , oath , proclamation , testimony,...
  • / kən'sʌltətiv /, Tính từ: cố vấn, tư vấn, Xây dựng: thuộc tư vấn, Từ đồng nghĩa: adjective, consultatory , consulting...
  • nhà thăm dò số liệu năng lượng theo địa lý (công ty petroconsultants),
  • Danh từ, số nhiều .senatus consulta: (cổ la mã) sắc lệnh của viện nguyên lão,
  • / ¸elə´kju:ʃən /, Danh từ: thuật diễn thuyết trước công chúng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, declamation ,...
  • / di'klærətəri /, tính từ, (như) declarative, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, enunciatory , demonstrative , descriptive , explanatory
  • / kən'sʌltiη /, Tính từ: cố vấn, để hỏi ý kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, consulting engineer, kỹ sư cố vấn, consulting physician, bác sĩ được mời...
  • / pri´lekʃən /, danh từ, bài thuyết trình (nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: noun, address , allocution , declamation , lecture , oration , talk
  • vĩ lệnh, declarative macro instruction, vĩ lệnh khai báo
  • / dʒi´ɔlədʒist /, Danh từ: nhà địa chất, Kỹ thuật chung: nhà địa chất, chief geologist, nhà địa chất cố vấn, consulting geologist, nhà địa chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top