Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coperation” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.050) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hợp tác kinh tế, asian pacific economic cooperation, diễn đàn hợp tác kinh tế châu Á-thái bình dương apec, develop economic cooperation (to...), phát triển hợp tác kinh tế, economic cooperation administration, cơ quan hợp...
  • Tính từ: giữa các thư viện, interlibrary cooperation, sự hợp tác giữa các thư viện
  • viết tắt, tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế ( organization for economic co-operation and development),
  • thỏa thuận hợp tác, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh
  • hợp tác kinh doanh, hợp tác nghiệp vụ, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh
  • / kou¸ɔpə´reiʃən /, danh từ, sự hợp tác, sự cộng tác, sự chung sức, in co-operation with, cộng tác với
  • danh từ, tinh thần đồng đội, Từ đồng nghĩa: noun, camaraderie , common bond , communion , community , community of interests , cooperation , esprit , fellowship , group loyalty , group spirit , morale...
  • / buliən /, luận lý, boolean algebra, đại số luận lý, boolean calculation, phép tính luận lý, boolean expression, biểu thức luận lý, boolean function, hàm luận lý, boolean operation, phép toán luận lý, boolean operation...
  • bộ khuếch đại hoạt động, Kỹ thuật chung: bộ khuếch đại thuật toán, bộ khuếch đại, op amp ( operationalamplifier ), bộ khuếch đại thuật toán, operational amplifier ( op amp),...
  • phép toán boole, phép toán logic bool, phép toán logic, phép toán luận lý, binary boolean operation, phép toán boole nhị phân, boolean operation table, bảng phép toán boole, dyadic boolean operation, phép toán boole nhị nguyên,...
  • thị trường tự do, thị trường mở, defensive open market operations, nghiệp vụ thị trường tự do thụ động, dynamic open market operations, nghiệp vụ thị trường tự do động, free and open market, thị trường...
  • phép toán or, inclusive or operation, phép toán or bao hàm
  • số hiệu thiết bị, operation unit number, số hiệu thiết bị thao tác, operational unit number, số hiệu thiết bị hoạt động
  • dạng cố định, fixed-form operation, thao tác dạng cố định
  • có ba toán hạng, ba ngôi, triadic operation, phép toán ba ngôi
  • Danh từ: vận trù học, Nghĩa chuyên ngành: nghiên cứu vận hành, Từ đồng nghĩa: noun, management study , operational research,...
  • phương pháp toán tử, operational method of programming, phương pháp toán tử lập chương trình
  • thiết bị chương trình, invite program device operation, thao tác thiết bị chương trình mời
  • hoạt động tuần tự, thao tác tuần tự, phép toán tuần tự, automatic sequential operation, thao tác tuần tự tự động
  • / ɔps /, danh từ, số nhiều của operations,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top