Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cussion” Tìm theo Từ | Cụm từ (910) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´leitiv /, Danh từ: (triết học) quy nạp, có tính chất kết luận, Từ đồng nghĩa: noun, conclusion , illation , inference , judgment
  • nguồn gốc phóng xạ, nhiễu tần số vô tuyến, sinh ra do phóng xạ, radio frequency interference suppression device, thiết bị chống nhiễu tần số vô tuyến
  • / ju'si ,si ei /, viết tắt, hội đồng trung ương cứu xét việc tuyển sinh của các đại học, ( universities central council, .on Admissions):,
  • / i´leiʃən /, Danh từ, (triết học): sự quy nạp, kết luận; điều suy ra, Từ đồng nghĩa: noun, conclusion , illative , inference , judgment
  • sự nén đẳng entropy, nén đoạn nhiệt, nén đẳng entropy, sự nén đoạn nhiệt, Địa chất: sự nén đoạn nhiệt, adiabatic compression temperature, nhiệt độ nén đoạn nhiệt
  • / ´pruəriənsi /, như prurience, Từ đồng nghĩa: noun, amativeness , concupiscence , eroticism , erotism , itch , libidinousness , lust , lustfulness , passion , prurience
  • Idioms: to be forced to the inescapable conclusion that he is a liar, buộc đi đến kết luận không thể tránh được rằng nó là kẻ nói dối
  • cathode nguội, catốt lạnh, catốt nguội, cold-cathode discharge, sự phóng điện cathode nguội, cold-cathode rectifier, bộ chỉnh lưu cathode nguội, cold-cathode emission, phát xạ catot lạnh, cold-cathode lamp, đèn catốt...
  • / ɔbdʒek´tiviti /, tính khách quan, như objectiveness, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , equality , equitableness , indifference , neutrality , open-mindedness...
  • Danh từ số nhiều: của cải quý nhất trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, belonging , good , personal effects , personal property , possession , property , thing
  • đồng bộ nhị phân, binary synchronous protocol, giao thức đồng bộ nhị phân, binary synchronous transmission, sự truyền đồng bộ nhị phân, bisync ( binarysynchronous communications ), sự truyền thông đồng bộ nhị...
  • nhiệt của quá trình nén, nhiệt do quá trình nén ép, nhiệt ép, nhiệt nén (không khí), nhiệt lèn, nhiệt nén, nhiệt nén, nhiệt lượng nén, latent heat of compression, ẩn nhiệt nén
  • / kwai´esəns /, danh từ, sự im lìm, sự yên lặng, sự thụ động, tình trạng không hoạt động, Từ đồng nghĩa: noun, abeyancy , dormancy , intermission , latency , suspension
  • / li´bi:dou /, Danh từ: (triết học) dục tình, sức sống, sinh lực, Từ đồng nghĩa: noun, eroticism , lust , passion , sex drive , sexual desire , sexuality , sexual...
  • / kə´lektidnis /, danh từ, tính bình tĩnh, sự tự chủ, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession...
  • / 'big'hɑ:tid /, tính từ, rộng lượng, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, altruistic , benevolent , compassionate , generous , giving , gracious , noble , big , great-hearted , large-hearted , magnanimous...
  • khối chuyển, khối phát đi, khối truyền, khối truyền dẫn, end of transmission block (etb), kết thúc khối truyền (etb), end-of-transmission block, kết thúc khối truyền, end-of-transmission-block (etb), cuối khối truyền,...
  • / pə´sweidəbl /, tính từ, có thể làm cho tin, có thể thuyết phục được, Từ đồng nghĩa: adjective, acceptive , amenable , ductile , flexible , impressionable , malleable , obliging , pliant ,...
  • khối thông tin, khối thông tin, pib ( portinformation block ), khối thông tin cổng, port information block, khối thông tin cổng, program information block (pib), khối thông tin chương trình, session information block (sib), khối...
  • / dis´pɔndənsi /, danh từ, sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản, Từ đồng nghĩa: noun, despair , sadness , gloom , grief , depression , desperateness , desperation , despond...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top