Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cut to shreds” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.067) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʃru: /, Danh từ: người đàn bà đanh đá, (động vật học) chuột chù (như) shrew-mouse, tính từ: khôn ngoan, sắc sảo, Từ đồng...
  • / ´weistfulnis /, danh từ, sự gây ra lãng phí, sự hoang phí, sự tốn phí, sự ngông cuồng, tình trạng sử dụng nhiều quá sự cần thiết, Từ đồng nghĩa: noun, extravagancy , lavishness...
  • / ´impiʃnis /, danh từ, tính tinh quái, tính tinh ma quỷ quái, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery,...
  • / dis´tresful /, tính từ, Đau buồn, đau khổ, đau đớn, khốn cùng, túng quẫn, gieo neo, hiểm nghèo, hiểm nguy, (như) distressing, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressing...
  • ứng suất tới hạn, ứng suất tới hạn, critical stress state, trạng thái ứng suất tới hạn
  • Thành Ngữ:, to leave much to be desired, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách
  • ứng tần suất an toàn, ứng suất an toàn, ứng suất an toàn, ứng suất cho phép, safe stress under bending, ứng tần suất an toàn khi uốn
  • / ´tait¸lipt /, Tính từ: mím môi; có vẻ dữ tợn, kiềm chế, nén tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, buttoned up , clammed up , closemouthed , dumb , hushed...
  • mặt chuẩn, stress director surface, mặt chuẩn ứng lực
  • Thành Ngữ:, to lay stress on, nh?n m?nh
  • Thành Ngữ:, to be a lump of selfishness, đại ích kỷ
  • vòm mỏng, thin arch concrete dam, đập vòm mỏng bê tông, thin arch prestressed concrete dam, đập vòm mỏng bê tông ứng lực trước
  • ứng suất cắt (tiếp tuyến), sức cắt ngang, ứng suất trượt (cắt), ứng suất chống cắt, lực cắt ngang, ứng suất cắt, ứng suất trượt, vertical shearing stress, ứng suất cắt đứng
  • trạng thái ứng suất, biaxial stressed state, trạng thái ứng suất phẳng, momentless stressed state, trạng thái ứng suất không mômen, semimomentary stressed state, trạng thái ứng suất nửa mômen, ultimate stressed state,...
  • khung bêtông, khung bê tông, concrete frame construction, kết cấu khung bê tông, prestressed concrete frame, khung bê tông ứng suất trước
  • / 'houmlis /, Tính từ: không cửa không nhà, vô gia cư, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , banished...
  • Idioms: to be censored, bị kiểm duyệt, bị cấm
  • bể chứa bằng bê tông, bể bê tông, concrete tank roof, nắp bể bê tông, prestressed concrete tank, bể bê tông ứng suất trước
  • phép biến đổi laplaxơ, chuyển đổi laplace, biến đổi laplace, convergence threshold of a laplace transform, ngưỡng hội tụ của biến đổi laplace, poles of the laplace transform, điểm cực của biến đổi laplace, zeros...
  • ứng suất chịu kéo, sức kéo, ứng suất căng, ứng suất kéo, impact tensile stress, ứng suất kéo khi va chạm, longitudinal tensile stress, ứng suất kéo trên phương dọc, net tensile stress, ứng suất kéo thực, principal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top