Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D aise” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.539) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to turn up one's toes to the daisies, (từ lóng) chết, ngủ với giun
  • / ¸ræbə´leiziən /, Tính từ: Đầy giọng hài hước tục tĩu (theo phong cách của nhà văn pháp rabelais), rabelaisian prose, văn xuôi theo phong cách rabelais
  • / 'peisli: /, Tính từ: có hoạ tiết là những đường cong hình cánh hoa, a paisley tie, cà vạt có hoạ tiết cánh hoa
  • / ´sisi /, như cissy, Từ đồng nghĩa: noun, baby , chicken * , coward , cream puff , crybaby , daisy , jellyfish , milksop , momma ’s boy , namby-pamby , pansy , pantywaist * , pushover , wimp * , wuss , yellow...
  • Thành Ngữ:, to kick/raise a dust, làm ầm ĩ lên
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rau quả, to raise gardenỵtruck for the market, trồng rau quả để bán
  • thời giá, giá hiện hành, thị trường, giá hiện hành, giá hiện hành thời giá, raise the current price, nâng cao mức giá hiện hành, raise the current price (to...), nâng cao mức giá hiện hành
  • / ´soufə /, Danh từ: ghế xôfa, ghế tràng kỷ, Xây dựng: đi văng, ghế sofa, Từ đồng nghĩa: noun, chaise longue , chesterfield...
  • Thành Ngữ:, to raise a dust, làm bụi mù
  • Thành Ngữ:, to raise the wind, tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...)
  • Thành Ngữ:, more praise than pudding, có tiếng mà không có miếng
  • Thành Ngữ:, praise somebody / something to the skies, tán dương lên tận mây xanh
  • huy động, raise capital (to...), huy động vốn
  • Thành Ngữ:, to raise hell, nổi cơn tam bành, nổi trận lôi đình
  • Thành Ngữ:, to raise someone from the dead, cứu ai sống
  • Thành Ngữ:, to raise ( wake ) snakes, làm náo động; gây chuyện đánh nhau
  • / kein /, Danh từ: kẻ giết anh em; kẻ sát nhân, to raise cain,
  • Thành Ngữ:, to raise a stink, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên
  • / lɑ:f /, Danh từ: tiếng cười, Động từ: cười, cười vui, cười cợt, Cấu trúc từ: to have the last laugh, to raise a laugh,...
  • / ¸hʌləbə´lu: /, Danh từ: sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào, Từ đồng nghĩa: noun, to make ( raise ) a hullabaloo, làm rùm beng, what a hullabaloo !,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top